Lịch thi đấu
5
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Tài xỉu
50.690.226.839
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
50 Tỷ 690,226,839
|
Xóc đĩa LIVE:
14 Tỷ 954,907,853
|
Mini poker:
6 Tỷ 952,434,000
|
Night club lady:
1 Tỷ 819,952,000
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
50 Tỷ 690,226,839
|
Xóc đĩa LIVE:
14 Tỷ 954,907,853
|
Mini poker:
6 Tỷ 952,434,000
|
Night club lady:
1 Tỷ 819,952,000
|
Tanganyika
(3)
Thuộc giải đấu:
Super Ligue Congo
Thành phố:
...
Năm thành lập:
...
Huấn luyện viên:
...
Sân vận động:
...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
27/03
Tanganyika
-
:
-
(-:-)
Tshinkunku
-
-
-
-
-
-
23/03
Lubumbashi Sport
-
:
-
(-:-)
Tanganyika
-
-
-
-
-
-
20/03
Don Bosco
-
:
-
(-:-)
Tanganyika
-
-
-
-
-
-
10/03
Simba
-
:
-
(-:-)
Tanganyika
-
-
-
-
-
-
05/03
Tanganyika
-
:
-
(-:-)
Sanga Balende
-
-
-
-
-
-
01/03
FT
Tanganyika
2
:
1
(0:1)
Malole
-
-
-
-
-
-
26/02
FT
TP Mazembe
1
2
:
1
(2:1)
Tanganyika
1
1
-
-
-
-
-
-
23/02
FT
Tanganyika
4
:
1
(2:0)
Groupe Bazano
-
-
-
-
-
-
16/02
FT
Tanganyika
3
:
1
(1:0)
Panda B5
-
-
-
-
-
-
04/12/24
FT
Tanganyika
1
:
0
(0:0)
Lubumbashi Sport
-
-
-
-
-
-
1
2