Lịch thi đấu
9
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Tài xỉu
53.626.096.006
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
53 Tỷ 626,096,006
|
Mini poker:
6 Tỷ 955,861,500
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,114,000
|
Xóc đĩa:
1 Tỷ 348,632,867
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
53 Tỷ 626,096,006
|
Mini poker:
6 Tỷ 955,861,500
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,114,000
|
Xóc đĩa:
1 Tỷ 348,632,867
|
Smouha
(15)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Ai Cập
Thành phố:
Alexandria
Năm thành lập:
1949
Huấn luyện viên:
Ahmed Samy
Sân vận động:
Alexandria Stadium
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
23/04
Smouha
-
:
-
(-:-)
Zamalek
-
-
-
-
-
-
24/03
Future FC
-
:
-
(-:-)
Smouha
-
-
-
-
-
-
19/03
Smouha
-
:
-
(-:-)
Petrojet
-
-
-
-
-
-
15/03
TBC
-
:
-
(-:-)
Smouha
-
-
-
-
-
-
05/03
FT
Al Ittihad
0
:
1
(0:0)
Smouha
2
0.82
1/4
0.97
0.90
1.75
0.92
27/02
FT
Smouha
2
0
:
3
(0:2)
Al Masry
2
0.90
0
0.85
0.90
2.0
0.73
21/02
FT
ENPPI
2
1
1
:
0
(0:0)
Smouha
4
0.82
1/4
0.97
0.91
1.75
0.89
16/02
FT
Smouha
4
1
:
4
(0:1)
National Bank of Egypt
2
0.80
0
1.00
0.98
1.75
0.86
11/02
FT
Petrojet
0
:
1
(0:1)
Smouha
4
1.00
0
0.80
0.85
1.75
-0.99
07/02
FT
Smouha
2
0
:
1
(0:0)
Pyramids FC
3
0.77
1/2
-0.98
0.94
2.25
0.86
1
2
3
More pages
19