Lịch thi đấu
5
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Tài xỉu
54.394.466.690
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
54 Tỷ 394,466,690
|
Mini poker:
6 Tỷ 956,081,700
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,114,000
|
Xóc đĩa:
1 Tỷ 517,824,145
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
54 Tỷ 394,466,690
|
Mini poker:
6 Tỷ 956,081,700
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,114,000
|
Xóc đĩa:
1 Tỷ 517,824,145
|
Slovan Liberec
(10)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Séc
Thành phố:
Liberec
Năm thành lập:
1921
Huấn luyện viên:
Radoslav Kováč
Sân vận động:
Stadion u Nisy
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
12/04
Hradec Králové
-
:
-
(-:-)
Slovan Liberec
-
-
-
-
-
-
05/04
Slovan Liberec
-
:
-
(-:-)
České Budějovice
-
-
-
-
-
-
30/03
Slovácko
-
:
-
(-:-)
Slovan Liberec
-
-
-
-
-
-
16/03
Slovan Liberec
-
:
-
(-:-)
Sparta Praha
-
-
-
-
-
-
08/03
Jablonec
-
:
-
(-:-)
Slovan Liberec
-0.95
-3/4
0.80
0.88
2.5
0.88
02/03
FT
Slovan Liberec
4
1
:
1
(1:0)
Dukla Praha
3
-0.98
-1 1/4
0.82
0.90
2.5
0.90
23/02
FT
Bohemians 1905
3
1
0
:
0
(0:0)
Slovan Liberec
1
0.85
-1/4
1.00
0.83
2.5
0.85
16/02
FT
Slovan Liberec
2
3
:
1
(2:0)
Mladá Boleslav
2
1
-0.95
-1/2
0.80
0.83
2.5
0.85
09/02
FT
Viktoria Plzeň
4
3
:
2
(2:1)
Slovan Liberec
1
1
0.80
-1
-0.95
0.87
2.5
0.90
01/02
FT
Slovan Liberec
2
1
0
:
1
(0:1)
Baník Ostrava
3
1.00
0
0.80
0.87
2.5
0.87
1
2
3
More pages
20