GO88 logoTài xỉu:58 Tỷ 735,275,694|
GO88 logoXóc đĩa:9 Tỷ 896,191,124|
RIKVIP logoMini poker:8 Tỷ 894,841,750|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:4 Tỷ 460,219,702|
GO88 logoTài xỉu LIVE:4 Tỷ 343,902,590|
RIKVIP logoNight club lady:2 Tỷ 048,024,000|
Slavija

Slavija

Thuộc giải đấu:...
Thành phố:...
Năm thành lập:1908
Huấn luyện viên:...
Sân vận động:Gradski Stadion SRC
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
Bosnia Cup (BIH)
30/10/24FT
Famos Vojkovici

Famos Vojkovici

1
5:2(2:2)
Slavija

Slavija

3
0.92
-3/4
0.87
0.83
3.0
0.75
Dữ liệu bóng đá
Bosnia Cup (BIH)
10/02/24FT
Zrinjski

Zrinjski

3:0(2:0)
Slavija

Slavija

3
0.83
-3
0.82
0.86
4.5
0.85
Dữ liệu bóng đá
Bosnia Cup (BIH)
26/09/23FT
Slavija

Slavija

4
2:1(2:1)
Leotar

Leotar

1
0.84
-1/2
0.86
0.82
2.5
0.89
Dữ liệu bóng đá
Bosnia Cup (BIH)
21/10/20FT
Zrinjski

Zrinjski

4:0(0:0)
Slavija

Slavija

1
0.87
-2
0.83
0.87
3.25
0.87
Dữ liệu bóng đá
Bosnia Cup (BIH)
30/09/20FTP
Slavija

Slavija

2
2:2(0:2)
Mladost Doboj Kakanj

Mladost Doboj Kakanj

1
0.87
1/2
0.92
0.82
2.5
0.99
Dữ liệu bóng đá
90 phút [2 - 2], Hiệp phụ [0 - 0], Đá penalty [8 - 7]