GO88 logoTài xỉu:34 Tỷ 703,466,883|
GO88 logoXóc đĩa:13 Tỷ 621,613,013|
RIKVIP logoMini poker:8 Tỷ 951,102,400|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:4 Tỷ 759,417,980|
GO88 logoBầu cua:4 Tỷ 208,644,156|
GO88 logoTài xỉu LIVE:2 Tỷ 920,198,802|
RIKVIP logoNight club lady:2 Tỷ 052,202,000|
Singida Black Stars

Singida Black Stars

Thuộc giải đấu:...
Thành phố:...
Năm thành lập:...
Huấn luyện viên:...
Sân vận động:...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
Ligi kuu Bara (TZA)
22/06
Singida Black Stars

Singida Black Stars

-:-(-:-)
Tanzania Prisons

Tanzania Prisons

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
18/06
Dodoma Jiji

Dodoma Jiji

-:-(-:-)
Singida Black Stars

Singida Black Stars

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
28/05
Simba

Simba

-:-(-:-)
Singida Black Stars

Singida Black Stars

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
19/04FT
Singida Black Stars

Singida Black Stars

3:0(1:0)
Kitayosce

Kitayosce

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
10/04FT
Coastal Union

Coastal Union

2:1(0:0)
Singida Black Stars

Singida Black Stars

0.87
1/4
0.92
0.84
2.25
0.78
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
06/04FT
Singida Black Stars

Singida Black Stars

1:0(0:0)
Azam

Azam

0.75
1/4
-0.95
0.93
2.0
0.78
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
02/04FT
Singida Big Stars

Singida Big Stars

4
0:3(0:1)
Singida Black Stars

Singida Black Stars

1
0.75
1/4
-0.95
0.89
2.0
0.89
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
06/03FT
Namungo

Namungo

0:1(0:0)
Singida Black Stars

Singida Black Stars

3
0.80
1/4
1.00
0.78
2.0
0.98
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
26/02FT
Singida Black Stars

Singida Black Stars

2
3:0(0:0)
Mashujaa

Mashujaa

2
1.00
-1
0.80
0.90
2.25
0.73
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
23/02FT
Singida Black Stars

Singida Black Stars

1
2:2(2:1)
Pamba Jiji

Pamba Jiji

1
0.82
-1/2
0.89
-
-
-
Dữ liệu bóng đá