Tài xỉu
Tài xỉu: 34 Tỷ 703,466,883 | Xóc đĩa: 13 Tỷ 621,613,013 | Mini poker: 8 Tỷ 951,102,400 | Xóc đĩa LIVE: 4 Tỷ 759,417,980 | Bầu cua: 4 Tỷ 208,644,156 | Tài xỉu LIVE: 2 Tỷ 920,198,802 | Night club lady: 2 Tỷ 052,202,000 | Tài xỉu: 34 Tỷ 703,466,883 | Xóc đĩa: 13 Tỷ 621,613,013 | Mini poker: 8 Tỷ 951,102,400 | Xóc đĩa LIVE: 4 Tỷ 759,417,980 | Bầu cua: 4 Tỷ 208,644,156 | Tài xỉu LIVE: 2 Tỷ 920,198,802 | Night club lady: 2 Tỷ 052,202,000 |
Singida Black Stars Thuộc giải đấu: ...
Thành phố: ...
Năm thành lập: ...
Huấn luyện viên: ...
Sân vận động: ...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
22/06
Singida Black Stars - : - (-:-)
Tanzania Prisons 18/06
Dodoma Jiji - : - (-:-)
Singida Black Stars 28/05
Simba - : - (-:-)
Singida Black Stars 19/04FT
Singida Black Stars 3 : 0 (1:0)
Kitayosce 10/04FT
Coastal Union 2 : 1 (0:0)
Singida Black Stars 06/04FT
Singida Black Stars 1 : 0 (0:0)
Azam 02/04FT
Singida Big Stars 4 0 : 3 (0:1)
Singida Black Stars 1 06/03FT
Namungo 0 : 1 (0:0)
Singida Black Stars 3 26/02FT
Singida Black Stars 2 3 : 0 (0:0)
Mashujaa 2 23/02FT
Singida Black Stars 1 2 : 2 (2:1)
Pamba Jiji 1