GO88 logoTài xỉu:115 Tỷ 411,871,252|
LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
RIKVIP logoMini poker:7 Tỷ 003,458,900|
GO88 logoTài xỉu LIVE:4 Tỷ 963,010,751|
GO88 logoXóc đĩa:4 Tỷ 038,038,321|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:3 Tỷ 227,959,002|
GO88 logoBầu cua:1 Tỷ 947,110,303|
WIN79 logoTài xỉu:1 Tỷ 826,522,086|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 822,558,000|
GO88 logoTây du ký:1 Tỷ 049,322,000|
Singida Big Stars

Singida Big Stars

(8)
Thuộc giải đấu:VĐQG Tanzania
Thành phố:...
Năm thành lập:...
Huấn luyện viên:Ramadhan Nswazirimo
Sân vận động:...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
VĐQG Tanzania
20/04
Singida Big Stars

Singida Big Stars

-:-(-:-)
Young Africans

Young Africans

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
08/04
Pamba Jiji

Pamba Jiji

-:-(-:-)
Singida Big Stars

Singida Big Stars

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
05/04
Mashujaa

Mashujaa

-:-(-:-)
Singida Big Stars

Singida Big Stars

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
02/04
Singida Big Stars

Singida Big Stars

-:-(-:-)
Singida Black Stars

Singida Black Stars

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
06/03
KMC

KMC

-:-(-:-)
Singida Big Stars

Singida Big Stars

1.00
-1/2
0.76
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
26/02FT
Singida Big Stars

Singida Big Stars

2
1:0(1:0)
Tanzania Prisons

Tanzania Prisons

4
-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
22/02FT
Dodoma Jiji

Dodoma Jiji

1
1:0(1:0)
Singida Big Stars

Singida Big Stars

1
0.77
-1/2
-0.98
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
17/02FT
Singida Big Stars

Singida Big Stars

1
0:0(0:0)
Kitayosce

Kitayosce

0.82
0
0.92
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
14/02FT
Kagera Sugar

Kagera Sugar

3:0(2:0)
Singida Big Stars

Singida Big Stars

1
0.82
-1/4
0.97
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
10/02FT
KenGold

KenGold

1
2:0(1:0)
Singida Big Stars

Singida Big Stars

3
-
-
-
-0.87
2.5
0.66
Dữ liệu bóng đá