LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
GO88 logoTài xỉu:30 Tỷ 393,017,333|
GO88 logoTài xỉu LIVE:27 Tỷ 849,914,778|
GO88 logoXóc đĩa:20 Tỷ 762,616,888|
RIKVIP logoMini poker:7 Tỷ 241,804,400|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:4 Tỷ 251,065,530|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 841,324,000|
Shabana

Shabana

(9)
Thuộc giải đấu:VĐQG Kenya
Thành phố:...
Năm thành lập:...
Huấn luyện viên:...
Sân vận động:...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
VĐQG Kenya
13/04
Nairobi City Stars

Nairobi City Stars

-:-(-:-)
Shabana

Shabana

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Trận đấu bị hoãn
Shield Cup Kenya
12/04
Homeboyz

Homeboyz

-:-(-:-)
Shabana

Shabana

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Kenya
09/04
Talanta

Talanta

-:-(-:-)
Shabana

Shabana

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Kenya
05/04
Shabana

Shabana

-:-(-:-)
Bandari

Bandari

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Kenya
16/03
Leopards

Leopards

-:-(-:-)
Shabana

Shabana

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Shield Cup Kenya
09/03FT
Shabana

Shabana

0:0(0:0)
Plantech Kenya

Plantech Kenya

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Kenya
08/03
Shabana

Shabana

-:-(-:-)
Murang'a SEAL

Murang'a SEAL

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Trận đấu bị hoãn
VĐQG Kenya
02/03FT
Shabana

Shabana

3
4:1(1:0)
Homeboyz

Homeboyz

1
0.74
0
-0.98
0.90
2.0
0.73
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Kenya
26/02FT
Tusker

Tusker

1:1(0:1)
Shabana

Shabana

2
0.97
-1/4
0.82
0.72
1.75
0.91
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Kenya
16/02FT
Shabana

Shabana

1
0:0(0:0)
Mathare United

Mathare United

4
1.00
-3/4
0.80
0.86
2.0
0.76
Dữ liệu bóng đá