Lịch thi đấu
5
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Tài xỉu
54.444.879.384
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
54 Tỷ 444,879,384
|
Mini poker:
6 Tỷ 956,136,600
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,114,000
|
Xóc đĩa:
1 Tỷ 529,754,660
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
54 Tỷ 444,879,384
|
Mini poker:
6 Tỷ 956,136,600
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,114,000
|
Xóc đĩa:
1 Tỷ 529,754,660
|
Seoul
(9)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Hàn Quốc
Thành phố:
Seoul
Năm thành lập:
1983
Huấn luyện viên:
Gi-Dong Kim
Sân vận động:
Seoul World Cup Stadium
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
12/04
Seoul
-
:
-
(-:-)
Daejeon Citizen
-
-
-
-
-
-
05/04
Ulsan
-
:
-
(-:-)
Seoul
-
-
-
-
-
-
29/03
Seoul
-
:
-
(-:-)
Daegu
-
-
-
-
-
-
15/03
Gangwon
-
:
-
(-:-)
Seoul
-
-
-
-
-
-
08/03
Suwon
-
:
-
(-:-)
Seoul
0.90
1/4
0.95
0.93
2.5
0.75
03/03
FT
Seoul
2
0
:
0
(0:0)
Sangju Sangmu
2
0.82
0
-0.93
0.81
2.25
-0.94
22/02
FT
Seoul
1
2
:
1
(0:0)
Anyang
2
-0.91
-1/2
0.77
0.93
2.0
0.93
15/02
FT
Jeju United
2
:
0
(1:0)
Seoul
1
0.97
1/2
0.87
0.86
2.25
0.86
23/11/24
FT
Sangju Sangmu
1
1
:
3
(0:1)
Seoul
0.94
0
0.98
0.93
2.25
0.93
10/11/24
FT
Seoul
2
1
:
1
(0:1)
Ulsan
1
0.77
-1/4
-0.80
0.93
2.25
0.93
1
2
3
More pages
21