GO88 logoTài xỉu:115 Tỷ 215,463,560|
LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
RIKVIP logoMini poker:7 Tỷ 003,405,050|
GO88 logoTài xỉu LIVE:4 Tỷ 941,148,556|
GO88 logoXóc đĩa:3 Tỷ 990,170,746|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:3 Tỷ 194,904,717|
GO88 logoBầu cua:1 Tỷ 941,353,825|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 822,558,000|
WIN79 logoTài xỉu:1 Tỷ 804,840,484|
GO88 logoTây du ký:1 Tỷ 049,086,000|
Santos

Santos

0
Thuộc giải đấu:Hạng Nhất Brazil
Thành phố:Santos
Năm thành lập:1912
Huấn luyện viên:Fábio Carille
Sân vận động:Estádio Urbano Caldeira
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
VĐQG Brazil
19/04
São Paulo

São Paulo

-:-(-:-)
Santos

Santos

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Brazil
16/04
Santos

Santos

-:-(-:-)
Atlético Mineiro

Atlético Mineiro

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Brazil
12/04
Fluminense

Fluminense

-:-(-:-)
Santos

Santos

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Brazil
05/04
Santos

Santos

-:-(-:-)
Bahia

Bahia

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Brazil
29/03
Vasco da Gama

Vasco da Gama

-:-(-:-)
Santos

Santos

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Hạng Nhất Brazil
25/11/24FT
Sport Recife

Sport Recife

4
2:1(1:0)
Santos

Santos

5
0.97
-1 1/4
0.87
0.87
2.5
0.83
Dữ liệu bóng đá
Hạng Nhất Brazil
18/11/24FT
Santos

Santos

0:2(0:1)
CRB

CRB

3
-0.98
-1
0.82
0.94
2.25
0.94
Dữ liệu bóng đá
Hạng Nhất Brazil
12/11/24FT
Coritiba

Coritiba

2
0:2(0:2)
Santos

Santos

3
1.00
1/4
0.85
0.92
2.0
0.96
Dữ liệu bóng đá
Hạng Nhất Brazil
03/11/24FT
Santos

Santos

4
3:0(0:0)
Vila Nova

Vila Nova

3
0.87
-1 1/4
0.97
0.85
2.5
0.83
Dữ liệu bóng đá
Hạng Nhất Brazil
29/10/24FT
Ituano

Ituano

3
0:2(0:1)
Santos

Santos

1
0.87
1/2
0.97
0.92
2.25
0.77
Dữ liệu bóng đá