Lịch thi đấu
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Tài xỉu
50.633.039.924
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
50 Tỷ 633,039,924
|
Xóc đĩa LIVE:
14 Tỷ 942,021,186
|
Mini poker:
6 Tỷ 952,392,450
|
Night club lady:
1 Tỷ 819,952,000
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
50 Tỷ 633,039,924
|
Xóc đĩa LIVE:
14 Tỷ 942,021,186
|
Mini poker:
6 Tỷ 952,392,450
|
Night club lady:
1 Tỷ 819,952,000
|
Ryūkyū
(20)
Thuộc giải đấu:
Hạng Ba Nhật Bản
Thành phố:
...
Năm thành lập:
2003
Huấn luyện viên:
Jong-Song Kim
Sân vận động:
Tapic Kenso Hiyagon Stadium
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
30/03
Kochi United
-
:
-
(-:-)
Ryūkyū
-
-
-
-
-
-
23/03
Ryūkyū
-
:
-
(-:-)
Tochigi
-
-
-
-
-
-
20/03
Ryūkyū
-
:
-
(-:-)
Avispa Fukuoka
-
-
-
-
-
-
15/03
Kamatamare Sanuki
-
:
-
(-:-)
Ryūkyū
-
-
-
-
-
-
08/03
Nara Club
-
:
-
(-:-)
Ryūkyū
-
-
-
-
-
-
01/03
FT
Ryūkyū
0
:
1
(0:1)
Fukushima United
0.94
0
0.90
0.81
2.25
0.81
22/02
FT
Ryūkyū
2
0
:
1
(0:0)
Osaka
3
0.80
1/2
1.00
0.91
2.25
0.72
15/02
FT
ThespaKusatsu Gunma
2
0
:
0
(0:0)
Ryūkyū
4
0.96
-1/4
0.88
0.90
2.25
0.90
24/11/24
FT
Ryūkyū
3
0
:
2
(0:0)
Gifu
3
0.92
0
0.92
0.81
2.75
0.80
16/11/24
FT
Matsumoto Yamaga
2
:
1
(2:0)
Ryūkyū
-0.98
-1
0.77
0.86
2.5
0.84
1
2
3
More pages
22