Tài xỉu
Biệt Đội Mỹ Nữ: 77 Tỷ 007,622,500 | Tài xỉu: 10 Tỷ 117,995,528 | Mini poker: 7 Tỷ 079,343,750 | Xóc đĩa: 2 Tỷ 364,832,460 | Tài Xỉu: 1 Tỷ 896,185,231 | Night club lady: 1 Tỷ 831,980,000 | Xóc đĩa LIVE: 1 Tỷ 194,379,363 | Biệt Đội Mỹ Nữ: 77 Tỷ 007,622,500 | Tài xỉu: 10 Tỷ 117,995,528 | Mini poker: 7 Tỷ 079,343,750 | Xóc đĩa: 2 Tỷ 364,832,460 | Tài Xỉu: 1 Tỷ 896,185,231 | Night club lady: 1 Tỷ 831,980,000 | Xóc đĩa LIVE: 1 Tỷ 194,379,363 |
Rot-Weiß Erfurt U19 (6) Thuộc giải đấu: U19 Đức
Thành phố: ...
Năm thành lập: ...
Huấn luyện viên: ...
Sân vận động: ...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
03/05
Rot-Weiß Erfurt U19 - : - (-:-)
Energie Cottbus U19 26/04
Viktoria Berlin U19 - : - (-:-)
Rot-Weiß Erfurt U19 05/04
Rot-Weiß Erfurt U19 - : - (-:-)
Hallescher FC U19 22/03
Babelsberg U19 - : - (-:-)
Rot-Weiß Erfurt U19 15/03
Magdeburg U19 - : - (-:-)
Rot-Weiß Erfurt U19 08/03FT
Rot-Weiß Erfurt U19 4 1 : 1 (0:0)
Dresden U19 2 01/03FT
Energie Cottbus U19 3 2 : 2 (1:2)
Rot-Weiß Erfurt U19 4 1 22/02FT
Rot-Weiß Erfurt U19 1 0 : 2 (0:0)
Viktoria Berlin U19 1 08/02FT
Hallescher FC U19 1 5 : 2 (2:0)
Rot-Weiß Erfurt U19 01/02FT
Rot-Weiß Erfurt U19 1 1 1 : 10 (1:2)
Magdeburg U19 4