GO88 logoTài xỉu:64 Tỷ 304,247,766|
GO88 logoXóc đĩa:11 Tỷ 941,242,013|
RIKVIP logoMini poker:8 Tỷ 899,266,300|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:6 Tỷ 063,299,073|
GO88 logoTài xỉu LIVE:4 Tỷ 975,004,647|
RIKVIP logoNight club lady:2 Tỷ 048,524,000|
Roskilde

Roskilde

Thuộc giải đấu:Hạng Hai Đan Mạch
Thành phố:Roskilde
Năm thành lập:2004
Huấn luyện viên:Mikkel Thygesen
Sân vận động:Roskilde Idrætspark
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
First Division (DNK)
23/05
B 93

B 93

-:-(-:-)
Roskilde

Roskilde

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
17/05
Roskilde

Roskilde

-:-(-:-)
Hillerød

Hillerød

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
10/05FT
Roskilde

Roskilde

1:1(0:0)
Hobro

Hobro

0.82
-1/4
0.97
0.82
3.0
0.85
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
04/05FT
HB Køge

HB Køge

2
4:3(2:1)
Roskilde

Roskilde

0.83
-1/4
-0.95
0.87
2.75
0.97
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
26/04FT
Roskilde

Roskilde

2
2:1(1:0)
Vendsyssel

Vendsyssel

3
0.86
1/2
-0.98
0.90
2.5
0.90
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
20/04FT
Hillerød

Hillerød

1
5:2(1:1)
Roskilde

Roskilde

2
0.85
-3/4
1.00
0.90
2.5
0.90
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
17/04FT
Roskilde

Roskilde

1:1(1:0)
HB Køge

HB Køge

0.78
0
-0.96
0.85
2.5
0.95
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
12/04FT
Vendsyssel

Vendsyssel

3
0:0(0:0)
Roskilde

Roskilde

3
0.82
-1/2
-0.98
0.85
2.5
0.83
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
05/04FT
Roskilde

Roskilde

4
2:3(0:1)
B 93

B 93

2
0.74
0
-0.96
0.99
2.75
0.85
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
30/03FT
Hobro

Hobro

1:1(0:0)
Roskilde

Roskilde

1
0.87
-3/4
0.97
0.86
2.75
0.88
Dữ liệu bóng đá