Lịch thi đấu
1
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Tài xỉu
56.662.329.972
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
56 Tỷ 662,329,972
|
Mini poker:
6 Tỷ 958,133,850
|
Xóc đĩa:
2 Tỷ 005,734,308
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,440,000
|
Xóc đĩa LIVE:
1 Tỷ 193,097,969
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
56 Tỷ 662,329,972
|
Mini poker:
6 Tỷ 958,133,850
|
Xóc đĩa:
2 Tỷ 005,734,308
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,440,000
|
Xóc đĩa LIVE:
1 Tỷ 193,097,969
|
Rodez
(15)
Thuộc giải đấu:
Hạng Hai Pháp
Thành phố:
Rodez
Năm thành lập:
1929
Huấn luyện viên:
Didier Santini
Sân vận động:
Stade Paul Lignon
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
12/04
Rodez
-
:
-
(-:-)
Caen
-
-
-
-
-
-
05/04
Rodez
-
:
-
(-:-)
Martigues
-
-
-
-
-
-
29/03
Red Star
-
:
-
(-:-)
Rodez
-
-
-
-
-
-
15/03
Annecy
-
:
-
(-:-)
Rodez
-
-
-
-
-
-
11/03
Rodez
-
:
-
(-:-)
Dunkerque
-0.93
-1/4
0.76
0.96
2.5
0.84
02/03
FT
Lorient
3
:
1
(1:1)
Rodez
2
-0.98
-1
0.82
0.95
2.75
0.95
22/02
FT
Rodez
2
1
:
1
(1:0)
Amiens SC
4
0.85
-1
1.00
0.85
2.75
0.87
15/02
FT
Pau
2
0
:
5
(0:2)
Rodez
2
-0.98
-1/4
0.82
0.94
2.75
0.94
08/02
FT
Rodez
5
0
:
2
(0:1)
Bastia
2
-0.95
-1/4
0.80
0.90
2.5
0.80
01/02
FT
Grenoble Foot 38
1
2
:
1
(1:1)
Rodez
3
-0.83
0
0.67
0.93
2.5
0.93
1
2
3
More pages
21