Lịch thi đấu
53
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Tài xỉu
49.438.304.143
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
49 Tỷ 438,304,143
|
Xóc đĩa:
16 Tỷ 578,330,851
|
Xóc đĩa LIVE:
14 Tỷ 501,428,492
|
Mini poker:
6 Tỷ 950,197,650
|
Night club lady:
1 Tỷ 819,952,000
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
49 Tỷ 438,304,143
|
Xóc đĩa:
16 Tỷ 578,330,851
|
Xóc đĩa LIVE:
14 Tỷ 501,428,492
|
Mini poker:
6 Tỷ 950,197,650
|
Night club lady:
1 Tỷ 819,952,000
|
Rīgas FS
(8)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Latvia
Thành phố:
Riga
Năm thành lập:
2005
Huấn luyện viên:
Viktors Morozs
Sân vận động:
RTU stadions
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
04/04
Metta / LU
-
:
-
(-:-)
Rīgas FS
-
-
-
-
-
-
29/03
Rīgas FS
-
:
-
(-:-)
Liepāja
-
-
-
-
-
-
15/03
FC Daugavpils
-
:
-
(-:-)
Rīgas FS
-
-
-
-
-
-
12/03
Rīgas FS
-
:
-
(-:-)
FS Jelgava
-
-
-
-
-
-
05/03
Auda
-
:
-
(-:-)
Rīgas FS
0.85
1 3/4
0.95
0.90
3.5
0.80
31/01
FT
Dynamo Kyiv
2
1
:
0
(0:0)
Rīgas FS
2
-
-
-
-
-
-
24/01
FT
Rīgas FS
3
1
:
0
(0:0)
Ajax
1
-
-
-
-
-
-
13/12/24
FT
Maccabi Tel Aviv
2
2
:
1
(1:0)
Rīgas FS
2
-
-
-
-
-
-
29/11/24
FT
Rīgas FS
1
0
:
2
(0:1)
PAOK
1
-
-
-
-
-
-
10/11/24
FT
Rīgas FS
3
1
:
2
(1:1)
Riga
2
0.77
1/2
-0.98
0.85
2.5
0.83
1
2
3
More pages
24