Lịch thi đấu
10
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Tài xỉu
52.596.056.638
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
52 Tỷ 576,486,802
|
Xóc đĩa LIVE:
15 Tỷ 402,344,692
|
Mini poker:
6 Tỷ 954,895,650
|
Night club lady:
1 Tỷ 819,968,000
|
Xóc đĩa:
1 Tỷ 160,492,663
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
52 Tỷ 576,486,802
|
Xóc đĩa LIVE:
15 Tỷ 402,344,692
|
Mini poker:
6 Tỷ 954,895,650
|
Night club lady:
1 Tỷ 819,968,000
|
Xóc đĩa:
1 Tỷ 160,492,663
|
Red Star
(14)
Thuộc giải đấu:
Hạng Hai Pháp
Thành phố:
Beauvais
Năm thành lập:
1897
Huấn luyện viên:
Grégory Poirier
Sân vận động:
Stade de Paris
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
12/04
Red Star
-
:
-
(-:-)
Annecy
-
-
-
-
-
-
06/04
Troyes
-
:
-
(-:-)
Red Star
-
-
-
-
-
-
29/03
Red Star
-
:
-
(-:-)
Rodez
-
-
-
-
-
-
15/03
Ajaccio
-
:
-
(-:-)
Red Star
-
-
-
-
-
-
08/03
Red Star
-
:
-
(-:-)
Amiens SC
0.87
-1/2
0.97
0.86
2.5
0.89
01/03
FT
Red Star
2
3
:
1
(1:1)
Guingamp
1
-0.96
0
0.86
0.92
2.25
0.96
22/02
FT
Bastia
4
1
:
0
(0:0)
Red Star
1
0.97
-1/2
0.87
0.90
2.0
0.96
15/02
FT
Red Star
2
1
:
0
(0:0)
Martigues
2
-0.95
-1
0.80
0.88
2.5
0.88
08/02
FT
Grenoble Foot 38
1
0
:
0
(0:0)
Red Star
1
-0.98
-1/4
0.82
0.93
2.5
0.75
01/02
FT
Red Star
1
:
2
(0:1)
Lorient
1
0.96
3/4
0.94
0.85
2.5
0.90
1
2
3
More pages
19