LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
GO88 logoTài xỉu:56 Tỷ 846,614,312|
RIKVIP logoMini poker:6 Tỷ 958,466,550|
GO88 logoXóc đĩa:2 Tỷ 042,047,554|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 820,440,000|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:1 Tỷ 229,451,123|
Randers

Randers

(5)
Thuộc giải đấu:VĐQG Đan Mạch
Thành phố:Randers
Năm thành lập:2003
Huấn luyện viên:Rasmus Bertelsen
Sân vận động:Cepheus Park Randers
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
VĐQG Đan Mạch
16/03
Midtjylland

Midtjylland

-:-(-:-)
Randers

Randers

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Đan Mạch
11/03
Randers

Randers

-:-(-:-)
Brøndby

Brøndby

0.87
1/4
-0.97
0.81
2.5
0.94
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Đan Mạch
01/03FT
Randers

Randers

3
1:1(1:1)
AGF

AGF

1
0.81
1/4
-0.92
1.00
2.25
0.75
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Đan Mạch
22/02FT
Lyngby

Lyngby

0:0(0:0)
Randers

Randers

1
0.97
1/2
0.93
0.93
2.5
0.82
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Đan Mạch
18/02FT
Randers

Randers

1
1:2(0:2)
FC Copenhagen

FC Copenhagen

5
0.85
1/4
-0.95
0.90
2.5
0.90
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Đan Mạch
01/12/24FT
Viborg

Viborg

2
1:2(0:1)
Randers

Randers

4
0.95
0
0.85
0.89
2.75
0.86
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Đan Mạch
24/11/24FT
Randers

Randers

1
2:0(0:0)
Vejle

Vejle

1
0.96
-1
0.92
0.97
3.0
0.88
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Đan Mạch
10/11/24FT
Silkeborg

Silkeborg

2
1:0(0:0)
Randers

Randers

2
0.91
0
0.90
0.95
2.75
0.95
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Đan Mạch
02/11/24FT
SønderjyskE

SønderjyskE

1:4(1:4)
Randers

Randers

2
0.99
1/2
0.91
0.81
2.75
0.95
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Đan Mạch
29/10/24FT
Randers

Randers

2
4:0(2:0)
Nordsjælland

Nordsjælland

4
0.88
1/2
-0.98
0.90
2.75
0.96
Dữ liệu bóng đá