Lịch thi đấu
1
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Tài xỉu
56.846.614.312
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
56 Tỷ 846,614,312
|
Mini poker:
6 Tỷ 958,466,550
|
Xóc đĩa:
2 Tỷ 042,047,554
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,440,000
|
Xóc đĩa LIVE:
1 Tỷ 229,451,123
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
56 Tỷ 846,614,312
|
Mini poker:
6 Tỷ 958,466,550
|
Xóc đĩa:
2 Tỷ 042,047,554
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,440,000
|
Xóc đĩa LIVE:
1 Tỷ 229,451,123
|
Randers
(5)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Đan Mạch
Thành phố:
Randers
Năm thành lập:
2003
Huấn luyện viên:
Rasmus Bertelsen
Sân vận động:
Cepheus Park Randers
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
16/03
Midtjylland
-
:
-
(-:-)
Randers
-
-
-
-
-
-
11/03
Randers
-
:
-
(-:-)
Brøndby
0.87
1/4
-0.97
0.81
2.5
0.94
01/03
FT
Randers
3
1
:
1
(1:1)
AGF
1
0.81
1/4
-0.92
1.00
2.25
0.75
22/02
FT
Lyngby
0
:
0
(0:0)
Randers
1
0.97
1/2
0.93
0.93
2.5
0.82
18/02
FT
Randers
1
1
:
2
(0:2)
FC Copenhagen
5
0.85
1/4
-0.95
0.90
2.5
0.90
01/12/24
FT
Viborg
2
1
:
2
(0:1)
Randers
4
0.95
0
0.85
0.89
2.75
0.86
24/11/24
FT
Randers
1
2
:
0
(0:0)
Vejle
1
0.96
-1
0.92
0.97
3.0
0.88
10/11/24
FT
Silkeborg
2
1
:
0
(0:0)
Randers
2
0.91
0
0.90
0.95
2.75
0.95
02/11/24
FT
SønderjyskE
1
:
4
(1:4)
Randers
2
0.99
1/2
0.91
0.81
2.75
0.95
29/10/24
FT
Randers
2
4
:
0
(2:0)
Nordsjælland
4
0.88
1/2
-0.98
0.90
2.75
0.96
1
2
3
More pages
19