GO88 logoTài xỉu:88 Tỷ 500,824,356|
LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
GO88 logoTài xỉu LIVE:46 Tỷ 847,339,405|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:22 Tỷ 501,226,887|
RIKVIP logoMini poker:7 Tỷ 295,896,200|
GO88 logoXóc đĩa:3 Tỷ 234,508,398|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 848,494,000|
Rainbow

Rainbow

0
Thuộc giải đấu:Super League Kenya
Thành phố:...
Năm thành lập:...
Huấn luyện viên:...
Sân vận động:...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
Super League
30/06/24FT
Migori Youth

Migori Youth

3:0(2:0)
Rainbow

Rainbow

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Super League
22/06/24FT
Rainbow

Rainbow

1:2(0:0)
Kibera Black Stars

Kibera Black Stars

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Super League
15/06/24FT
Luanda Villa

Luanda Villa

2
1:1(0:0)
Rainbow

Rainbow

3
-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Super League
09/06/24FT
Rainbow

Rainbow

1:0(0:0)
Modern Coast Rangers

Modern Coast Rangers

4
-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Super League
02/06/24FT
Coast Stima

Coast Stima

1:1(0:0)
Rainbow

Rainbow

1
-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Super League
26/05/24FT
Rainbow

Rainbow

1
0:0(0:0)
Mathare United

Mathare United

1
-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Super League
21/05/24FT
Mara Sugar

Mara Sugar

1
3:1(2:1)
Rainbow

Rainbow

1
-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Super League
12/05/24FT
Rainbow

Rainbow

1:0(0:0)
MCF

MCF

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Super League
08/05/24FT
Mulembe United

Mulembe United

2:1(1:1)
Rainbow

Rainbow

1
0.82
0
0.80
0.87
2.25
0.79
Dữ liệu bóng đá
Super League
04/05/24FT
Rainbow

Rainbow

1
1:0(0:0)
Kisumu All Stars

Kisumu All Stars

0.87
-1/4
0.92
-0.87
2.5
0.66
Dữ liệu bóng đá