GO88 logoTài xỉu:100 Tỷ 115,852,072|
LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
RIKVIP logoMini poker:6 Tỷ 994,658,100|
GO88 logoTài xỉu LIVE:3 Tỷ 819,471,574|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 822,262,000|
GO88 logoBầu cua:1 Tỷ 459,482,031|
GO88 logoXóc đĩa:1 Tỷ 041,925,387|
GO88 logoTây du ký:1 Tỷ 032,862,000|
Rabotnicki

Rabotnicki

(3)
Thuộc giải đấu:VĐQG Macedonia
Thành phố:Skopje
Năm thành lập:1937
Huấn luyện viên:Goran Stanic
Sân vận động:Nacionalna Arena Filip II Makedonski
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
VĐQG Macedonia
05/03FT
Rabotnicki

Rabotnicki

2
0:2(0:1)
Vardar

Vardar

3
0.78
0
0.90
0.68
1.75
1.00
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Macedonia
02/03FT
Gostivar

Gostivar

3
0:0(0:0)
Rabotnicki

Rabotnicki

5
-0.98
-1/2
0.77
0.79
1.75
0.83
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Macedonia
23/02FT
Rabotnicki

Rabotnicki

2
1:0(0:0)
Voska Sport

Voska Sport

3
0.95
-1
0.85
0.81
2.25
0.81
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Macedonia
16/02FT
Shkupi

Shkupi

3
2:0(1:0)
Rabotnicki

Rabotnicki

2
0.95
-1/2
0.85
0.82
1.75
0.80
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Macedonia
08/12/24FT
Rabotnicki

Rabotnicki

3:0(2:0)
Pelister

Pelister

0.92
-1
0.87
0.93
2.0
0.81
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Macedonia
03/12/24FT
Akademija Pandev

Akademija Pandev

1
1:3(0:2)
Rabotnicki

Rabotnicki

2
-0.93
0
0.70
0.83
2.0
0.75
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Macedonia
27/11/24FT
Tikves

Tikves

1
0:2(0:2)
Rabotnicki

Rabotnicki

2
0.76
0
0.99
0.90
1.75
0.76
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Macedonia
24/11/24FT
Rabotnicki

Rabotnicki

4:1(1:1)
Besa Dobërdoll

Besa Dobërdoll

2
0.87
-3/4
0.92
0.89
2.0
0.85
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Macedonia
09/11/24FT
Struga

Struga

2
1:0(1:0)
Rabotnicki

Rabotnicki

1
0.77
-1/2
-0.98
0.88
2.0
0.78
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Macedonia
03/11/24FT
Rabotnicki

Rabotnicki

1
0:0(0:0)
Skendija 79

Skendija 79

2
0.87
1/4
0.92
0.81
2.0
0.90
Dữ liệu bóng đá