LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
GO88 logoTài xỉu:56 Tỷ 722,025,788|
RIKVIP logoMini poker:6 Tỷ 958,250,400|
GO88 logoXóc đĩa:2 Tỷ 018,790,973|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 820,440,000|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:1 Tỷ 205,830,614|
Panserraikos

Panserraikos

(11)
Thuộc giải đấu:VĐQG Hy Lạp
Thành phố:Serres
Năm thành lập:1964
Huấn luyện viên:Michalis Grigoriou
Sân vận động:Dimotiko Stadio Serron
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
VĐQG Hy Lạp
10/03
Asteras Tripolis

Asteras Tripolis

-:-(-:-)
Panserraikos

Panserraikos

-0.98
-3/4
0.82
0.86
2.25
0.86
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Hy Lạp
01/03FT
Panserraikos

Panserraikos

3
2:1(1:0)
Kallithea

Kallithea

51
0.82
0
-0.92
0.79
2.25
0.93
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Hy Lạp
23/02FT
Atromitos

Atromitos

1
1:0(0:0)
Panserraikos

Panserraikos

1
0.82
-3/4
-0.98
0.86
2.25
0.89
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Hy Lạp
16/02FT
Panserraikos

Panserraikos

0:4(0:2)
Olympiakos Piraeus

Olympiakos Piraeus

1
0.97
2 1/4
0.87
0.95
3.25
0.87
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Hy Lạp
10/02FT
AEK Athens

AEK Athens

2
5:0(2:0)
Panserraikos

Panserraikos

3
0.97
-2 1/4
0.87
0.98
3.25
0.78
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Hy Lạp
02/02FT
Panserraikos

Panserraikos

6
1:1(1:0)
Volos NFC

Volos NFC

5
0.85
-1/4
1.00
0.91
2.25
0.90
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Hy Lạp
25/01FT
OFI

OFI

71
3:2(2:1)
Panserraikos

Panserraikos

4
0.80
-1/2
-0.95
0.86
2.5
0.84
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Hy Lạp
20/01FT
Panserraikos

Panserraikos

2
2:0(1:0)
Lamia

Lamia

4
0.82
-1/2
-0.98
0.81
2.0
-0.97
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Hy Lạp
12/01FT
Panserraikos

Panserraikos

5
2:2(0:1)
Panathinaikos

Panathinaikos

21
-
-
-
0.90
2.75
0.82
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Hy Lạp
05/01FT
Levadiakos

Levadiakos

51
1:0(0:0)
Panserraikos

Panserraikos

21
1.00
-1/2
0.85
0.95
2.25
0.80
Dữ liệu bóng đá