Tài xỉu
Tài xỉu: 34 Tỷ 344,332,645 | Xóc đĩa: 13 Tỷ 472,175,752 | Mini poker: 8 Tỷ 950,910,550 | Xóc đĩa LIVE: 4 Tỷ 652,128,901 | Bầu cua: 4 Tỷ 158,450,901 | Tài xỉu LIVE: 2 Tỷ 871,627,840 | Night club lady: 2 Tỷ 052,202,000 | Tài xỉu: 34 Tỷ 344,332,645 | Xóc đĩa: 13 Tỷ 472,175,752 | Mini poker: 8 Tỷ 950,910,550 | Xóc đĩa LIVE: 4 Tỷ 652,128,901 | Bầu cua: 4 Tỷ 158,450,901 | Tài xỉu LIVE: 2 Tỷ 871,627,840 | Night club lady: 2 Tỷ 052,202,000 |
Pamba Jiji Thuộc giải đấu: ...
Thành phố: ...
Năm thành lập: ...
Huấn luyện viên: ...
Sân vận động: ...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
22/06
Pamba Jiji - : - (-:-)
KMC 18/06
Pamba Jiji - : - (-:-)
JKT Tanzania 13/05
KenGold - : - (-:-)
Pamba Jiji 08/05FT
Simba 1 5 : 1 (2:0)
Pamba Jiji 4 1 08/04FT
Pamba Jiji 1 1 : 1 (1:0)
Singida Big Stars 2 05/04FT
Pamba Jiji 2 1 : 0 (1:0)
Kitayosce 3 02/04FT
Pamba Jiji 1 : 1 (1:1)
Namungo 07/03FT
Kagera Sugar 1 2 : 1 (1:1)
Pamba Jiji 28/02FT
Pamba Jiji 0 : 3 (0:1)
Young Africans 23/02FT
Singida Black Stars 1 2 : 2 (2:1)
Pamba Jiji 1