LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
GO88 logoTài xỉu:52 Tỷ 881,122,440|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:15 Tỷ 462,010,628|
RIKVIP logoMini poker:6 Tỷ 955,145,250|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 820,080,000|
GO88 logoXóc đĩa:1 Tỷ 213,698,473|
Paide

Paide

(3)
Thuộc giải đấu:VĐQG Estonia
Thành phố:Paide
Năm thành lập:1990
Huấn luyện viên:Ivan Stojković
Sân vận động:Paide linnastaadion
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
VĐQG Estonia
05/04
Paide

Paide

-:-(-:-)
Tammeka

Tammeka

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Estonia
30/03
Paide

Paide

-:-(-:-)
Tallinna Kalev

Tallinna Kalev

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Estonia
15/03
Trans

Trans

-:-(-:-)
Paide

Paide

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Estonia
09/03
Paide

Paide

-:-(-:-)
Nõmme Kalju

Nõmme Kalju

0.79
0
0.93
0.76
3.0
0.86
Dữ liệu bóng đá
Cúp Quốc Gia Estonia
06/03
Nõmme Kalju

Nõmme Kalju

-:-(-:-)
Paide

Paide

-0.98
-1/4
0.77
0.72
2.75
0.91
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Estonia
02/03FT
Kuressaare

Kuressaare

1
1:2(0:0)
Paide

Paide

2
0.87
2
0.91
0.85
3.5
0.83
Dữ liệu bóng đá
Cúp Quốc Gia Estonia
23/11/24FT
Paide

Paide

1
2:1(1:1)
Kuressaare

Kuressaare

2
0.85
-1 1/2
0.95
0.83
3.5
0.85
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Estonia
09/11/24FT
Paide

Paide

2
3:0(2:0)
Levadia

Levadia

51
0.97
-1/4
0.82
0.94
2.75
0.88
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Estonia
03/11/24FT
Nõmme United

Nõmme United

1
0:4(0:1)
Paide

Paide

1
0.87
2 1/4
0.92
0.91
3.25
0.91
Dữ liệu bóng đá
Cúp Quốc Gia Estonia
31/10/24FT
Flora

Flora

2
0:2(0:0)
Paide

Paide

2
0.77
1/2
-0.98
0.72
2.75
0.90
Dữ liệu bóng đá