GO88 logoTài xỉu:105 Tỷ 641,201,704|
LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
RIKVIP logoMini poker:6 Tỷ 997,158,900|
GO88 logoTài xỉu LIVE:4 Tỷ 254,864,883|
GO88 logoXóc đĩa:2 Tỷ 139,528,015|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 822,382,000|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:1 Tỷ 809,587,201|
GO88 logoBầu cua:1 Tỷ 617,205,327|
GO88 logoTây du ký:1 Tỷ 037,192,000|
WIN79 logoTài xỉu:1 Tỷ 023,024,610|
Noah

Noah

(1)
Thuộc giải đấu:VĐQG Armenia
Thành phố:Yerevan
Năm thành lập:2017
Huấn luyện viên:Rui Tomás Faustino Pinto da Mota
Sân vận động:RCCSD Stadium
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
Cúp Quốc Gia Armenia
01/04
Noah

Noah

-:-(-:-)
Gandzasar

Gandzasar

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Lượt đi Noah 0 - 0 Gandzasar
VĐQG Armenia
10/03
Gandzasar

Gandzasar

-:-(-:-)
Noah

Noah

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Cúp Quốc Gia Armenia
06/03
Gandzasar

Gandzasar

-:-(-:-)
Noah

Noah

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Armenia
02/03FT
Noah

Noah

4
4:0(2:0)
Shirak

Shirak

1
0.88
-2
0.84
0.81
2.75
0.81
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Armenia
24/02FT
West Armenia

West Armenia

31
0:4(0:2)
Noah

Noah

2
1.00
2
0.80
0.86
3.5
0.86
Dữ liệu bóng đá
Cúp Quốc Gia Armenia
19/02FT
Noah

Noah

2
2:0(1:0)
Alashkert

Alashkert

4
0.70
-1 1/2
-0.95
-0.96
3.0
0.72
Dữ liệu bóng đá
Europa Conference League
20/12/24FT
Bačka Topola

Bačka Topola

4
4:3(1:2)
Noah

Noah

1
0.67
0
-0.83
0.90
3.0
0.85
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Armenia
15/12/24FT
Noah

Noah

2
7:1(3:1)
West Armenia

West Armenia

1
0.81
-1 1/2
0.97
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Europa Conference League
13/12/24FT
Noah

Noah

2
1:3(1:1)
APOEL

APOEL

0.95
0
0.95
0.96
2.25
0.92
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Armenia
08/12/24FT
Noah

Noah

7:0(3:0)
Gandzasar

Gandzasar

1
-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá