Tài xỉu
Tài xỉu: 55 Tỷ 733,125,346 | Mini poker: 8 Tỷ 892,871,050 | Xóc đĩa: 8 Tỷ 771,875,238 | Tài xỉu LIVE: 3 Tỷ 960,395,781 | Xóc đĩa LIVE: 3 Tỷ 607,531,187 | Night club lady: 2 Tỷ 047,906,000 | Tài xỉu: 55 Tỷ 733,125,346 | Mini poker: 8 Tỷ 892,871,050 | Xóc đĩa: 8 Tỷ 771,875,238 | Tài xỉu LIVE: 3 Tỷ 960,395,781 | Xóc đĩa LIVE: 3 Tỷ 607,531,187 | Night club lady: 2 Tỷ 047,906,000 |
Ngongotaha Thuộc giải đấu: ...
Thành phố: ...
Năm thành lập: ...
Huấn luyện viên: ...
Sân vận động: ...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
10/05
Ngongotaha - : - (-:-)
Waikato Unicol 11/05/24FT
Ngongotaha 1 : 0 (0:0)
Manukau United 22/04/23FT
South Auckland Rangers 4 : 0 (0:0)
Ngongotaha 06/06/22FT
Ngongotaha 1 : 0 (0:0)
Central United 14/05/22FT
Ngongotaha 3 : 0 (0:0)
Tauranga Old Blues 25/04/22FT
Bohemian Celtic 1 : 0 (0:0)
Ngongotaha