GO88 logoTài xỉu:88 Tỷ 813,080,529|
GO88 logoXóc đĩa:13 Tỷ 897,191,653|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:13 Tỷ 201,681,498|
RIKVIP logoMini poker:8 Tỷ 309,263,650|
GO88 logoTài xỉu LIVE:4 Tỷ 570,457,354|
GO88 logoAVIATOR:2 Tỷ 277,909,735|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 988,008,000|
Navbakhor

Navbakhor

(7)
Thuộc giải đấu:VĐQG Uzbekistan
Thành phố:Namangan
Năm thành lập:1974
Huấn luyện viên:Samvel Babayan
Sân vận động:Markaziy Stadion
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
Super league (UZB)
11/05
Navbakhor

Navbakhor

-:-(-:-)
Xorazm

Xorazm

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Super league (UZB)
04/05
Qizilqum

Qizilqum

-:-(-:-)
Navbakhor

Navbakhor

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Uzbekistan Cup (UZB)
30/04
Oq-tepa

Oq-tepa

-:-(-:-)
Navbakhor

Navbakhor

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Super league (UZB)
27/04
Navbakhor

Navbakhor

-:-(-:-)
Buxoro

Buxoro

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Super league (UZB)
21/04
Surkhon Termez

Surkhon Termez

-:-(-:-)
Navbakhor

Navbakhor

0.7
1/2
0.97
-0.9
2.5
0.58
Dữ liệu bóng đá
Uzbekistan Cup (UZB)
15/04FT
Navbakhor

Navbakhor

3
1:1(0:0)
Neftchi

Neftchi

11
0.82
1/4
0.75
-0.87
2.5
0.66
Dữ liệu bóng đá
Super league (UZB)
11/04FT
Navbakhor

Navbakhor

2:0(1:0)
Shurtan

Shurtan

1
0.77
-1
-0.98
1.00
2.5
0.80
Dữ liệu bóng đá
Super league (UZB)
05/04FT
Neftchi

Neftchi

3
3:2(0:1)
Navbakhor

Navbakhor

2
0.82
-1/4
0.97
0.76
2.0
0.86
Dữ liệu bóng đá
Super league (UZB)
28/03FT
Navbakhor

Navbakhor

31
2:2(1:1)
Andijan

Andijan

1
0.95
-1/2
0.85
0.71
2.0
0.92
Dữ liệu bóng đá
Super league (UZB)
16/03FT
Sogdiana

Sogdiana

2
2:3(1:1)
Navbakhor

Navbakhor

3
0.85
-1/4
0.95
0.77
2.0
0.85
Dữ liệu bóng đá