GO88 logoTài xỉu:122 Tỷ 753,162,876|
LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
RIKVIP logoMini poker:7 Tỷ 009,028,850|
GO88 logoXóc đĩa:5 Tỷ 653,794,477|
GO88 logoTài xỉu LIVE:5 Tỷ 488,171,981|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:4 Tỷ 322,589,370|
WIN79 logoTài xỉu:2 Tỷ 511,640,662|
GO88 logoBầu cua:2 Tỷ 246,865,052|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 822,674,000|
GO88 logoTây du ký:1 Tỷ 065,188,000|
Namungo

Namungo

(12)
Thuộc giải đấu:VĐQG Tanzania
Thành phố:...
Năm thành lập:...
Huấn luyện viên:Hemed Suleiman
Sân vận động:...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
VĐQG Tanzania
20/04
Namungo

Namungo

-:-(-:-)
Mashujaa

Mashujaa

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
09/04
JKT Tanzania

JKT Tanzania

-:-(-:-)
Namungo

Namungo

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
07/04
Namungo

Namungo

-:-(-:-)
KMC

KMC

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
02/04
Pamba Jiji

Pamba Jiji

-:-(-:-)
Namungo

Namungo

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
06/03
Namungo

Namungo

-:-(-:-)
Singida Black Stars

Singida Black Stars

0.80
1/4
1.00
0.95
2.25
0.69
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
27/02FT
Azam

Azam

2
1:1(1:1)
Namungo

Namungo

2
0.87
-1 1/2
0.92
0.88
2.25
0.75
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
23/02FT
Namungo

Namungo

0:0(0:0)
Coastal Union

Coastal Union

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
19/02FT
Namungo

Namungo

51
0:3(0:1)
Simba

Simba

1
0.92
1 1/2
0.87
0.82
2.5
0.83
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
14/02FT
Tanzania Prisons

Tanzania Prisons

2
0:1(0:1)
Namungo

Namungo

1
0.88
0
0.88
0.86
1.75
0.90
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
09/02FT
Namungo

Namungo

1
2:2(1:2)
Dodoma Jiji

Dodoma Jiji

1
0.85
-1/2
0.95
0.78
2.0
0.98
Dữ liệu bóng đá