GO88 logoXóc đĩa:26 Tỷ 504,424,164|
GO88 logoTài xỉu:15 Tỷ 633,085,645|
RIKVIP logoMini poker:8 Tỷ 984,561,550|
GO88 logoTài xỉu LIVE:7 Tỷ 774,890,913|
GO88 logoBầu cua:4 Tỷ 552,099,897|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:2 Tỷ 979,731,972|
RIKVIP logoNight club lady:2 Tỷ 056,136,000|
Mortágua

Mortágua

Thuộc giải đấu:...
Thành phố:...
Năm thành lập:...
Huấn luyện viên:Rui Edgar Ferreira Gomes
Sân vận động:Campo da Gandarada
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
Taça De Portugal (PRT)
22/09/24FT
Atlético CP

Atlético CP

3:0(1:0)
Mortágua

Mortágua

1
-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Taça De Portugal (PRT)
08/09/24FT
Oliveira de Frades

Oliveira de Frades

0:1(0:1)
Mortágua

Mortágua

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Taça De Portugal (PRT)
22/10/23FT
Marítimo

Marítimo

4:1(2:0)
Mortágua

Mortágua

3
0.82
-3
0.85
0.82
3.75
0.89
Dữ liệu bóng đá
Taça De Portugal (PRT)
24/09/23FT
Mortágua

Mortágua

3
2:1(2:0)
Amora

Amora

4
0.84
3/4
0.86
0.95
2.5
0.85
Dữ liệu bóng đá
Taça De Portugal (PRT)
11/09/22FT
Sao Joao Ver

Sao Joao Ver

1
7:1(2:0)
Mortágua

Mortágua

11
0.91
-2 1/4
0.83
0.90
3.0
0.79
Dữ liệu bóng đá
Taça De Portugal (PRT)
11/10/20AET
Lusitano GC Evora

Lusitano GC Evora

2
1:1(0:0)
Mortágua

Mortágua

4
-0.97
-1/4
0.78
0.85
2.5
0.95
Dữ liệu bóng đá
90 phút [1 - 1], Hiệp phụ [1 - 0]