Tài xỉu
Biệt Đội Mỹ Nữ: 77 Tỷ 007,622,500 | Tài xỉu: 29 Tỷ 370,412,459 | Tài xỉu LIVE: 27 Tỷ 593,226,345 | Xóc đĩa: 20 Tỷ 397,569,008 | Mini poker: 7 Tỷ 240,880,550 | Xóc đĩa LIVE: 3 Tỷ 980,703,275 | Night club lady: 1 Tỷ 841,324,000 | Biệt Đội Mỹ Nữ: 77 Tỷ 007,622,500 | Tài xỉu: 29 Tỷ 370,412,459 | Tài xỉu LIVE: 27 Tỷ 593,226,345 | Xóc đĩa: 20 Tỷ 397,569,008 | Mini poker: 7 Tỷ 240,880,550 | Xóc đĩa LIVE: 3 Tỷ 980,703,275 | Night club lady: 1 Tỷ 841,324,000 |
MOFA Thuộc giải đấu: ...
Thành phố: ...
Năm thành lập: ...
Huấn luyện viên: ...
Sân vận động: ...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
08/03FT
MOFA 0 : 0 (0:0)
Police 02/03FT
Luanda Villa 2 : 1 (2:1)
MOFA 16/02FT
MOFA 2 1 : 1 (1:0)
Nzoia United 2 09/02FT
Modern Coast Rangers 2 : 0 (0:0)
MOFA 02/02FT
Fortune Sacco 1 : 1 (0:1)
MOFA 25/01FT
MOFA 0 : 0 (0:0)
Assad 18/01FT
Kibera Black Stars 1 0 : 0 (0:0)
MOFA 2 11/01FT
MOFA 1 1 1 : 0 (1:0)
Darajani Gogo 2 21/12/24FT
Dimba Patriots 0 : 0 (0:0)
MOFA 15/12/24FT
MOFA 1 4 : 1 (2:1)
MCF 2