Lịch thi đấu
5
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Tài xỉu
54.291.576.588
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
54 Tỷ 291,576,588
|
Mini poker:
6 Tỷ 955,987,050
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,114,000
|
Xóc đĩa:
1 Tỷ 497,323,973
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
54 Tỷ 291,576,588
|
Mini poker:
6 Tỷ 955,987,050
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,114,000
|
Xóc đĩa:
1 Tỷ 497,323,973
|
Mladá Boleslav
(7)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Séc
Thành phố:
Mlada Boleslav
Năm thành lập:
1902
Huấn luyện viên:
David Holoubek
Sân vận động:
Adidas Aréna
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
12/04
Sparta Praha
-
:
-
(-:-)
Mladá Boleslav
-
-
-
-
-
-
06/04
Mladá Boleslav
-
:
-
(-:-)
Dukla Praha
-
-
-
-
-
-
30/03
Karviná
-
:
-
(-:-)
Mladá Boleslav
-
-
-
-
-
-
15/03
Mladá Boleslav
-
:
-
(-:-)
Bohemians 1905
-
-
-
-
-
-
09/03
Baník Ostrava
-
:
-
(-:-)
Mladá Boleslav
0.85
-1
1.00
0.90
3.0
0.92
02/03
FT
Mladá Boleslav
1
0
:
2
(0:1)
Viktoria Plzeň
0.82
1
-0.98
0.85
2.75
0.89
26/02
FT
Mladá Boleslav
1
0
:
2
(0:1)
Bohemians 1905
3
0.95
-1/2
0.90
0.86
2.5
0.86
22/02
FT
Pardubice
2
0
:
3
(0:2)
Mladá Boleslav
0.91
1/2
0.92
0.89
2.75
0.88
16/02
FT
Slovan Liberec
2
3
:
1
(2:0)
Mladá Boleslav
2
1
-0.95
-1/2
0.80
0.83
2.5
0.85
08/02
FT
Mladá Boleslav
2
2
:
1
(1:0)
Teplice
2
0.97
-1/2
0.87
0.93
2.5
0.93
1
2
3
More pages
20