GO88 logoTài xỉu:64 Tỷ 469,217,509|
RIKVIP logoMini poker:8 Tỷ 284,571,100|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:7 Tỷ 102,837,323|
GO88 logoXóc đĩa:6 Tỷ 622,512,190|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 983,462,000|
GO88 logoTài xỉu LIVE:1 Tỷ 892,081,006|
Minija

Minija

(14)
Thuộc giải đấu:Hạng Nhất Lithuania
Thành phố:Kretinga
Năm thành lập:1931
Huấn luyện viên:Thiago Bomfim Oliveira da Silva
Sân vận động:Kretingos miesto stadionas
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
1. Lyga (LTU)
18/05
Hegelmann II

Hegelmann II

-:-(-:-)
Minija

Minija

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
1. Lyga (LTU)
10/05
Minija

Minija

-:-(-:-)
Kauno Žalgiris II

Kauno Žalgiris II

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
1. Lyga (LTU)
03/05
BFA

BFA

-:-(-:-)
Minija

Minija

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Lithuanian Cup (LTU)
29/04
Nevėžis

Nevėžis

-:-(-:-)
Minija

Minija

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
1. Lyga (LTU)
26/04
Minija

Minija

-:-(-:-)
Ekranas

Ekranas

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
1. Lyga (LTU)
19/04FT
Atmosfera

Atmosfera

3
0:1(0:1)
Minija

Minija

3
0.97
-1/4
0.82
0.90
2.5
0.80
Dữ liệu bóng đá
Lithuanian Cup (LTU)
15/04FT
Ataka Vilnius

Ataka Vilnius

31
0:3(0:1)
Minija

Minija

21
-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
1. Lyga (LTU)
05/04FT
Minija

Minija

1
2:1(0:1)
Nevėžis

Nevėžis

2
0.90
1/2
0.81
0.95
2.5
0.85
Dữ liệu bóng đá
1. Lyga (LTU)
29/03FT
Tauras

Tauras

1
3:0(0:0)
Minija

Minija

0.85
-1 1/4
0.95
0.82
2.75
0.80
Dữ liệu bóng đá
1. Lyga (LTU)
15/03FT
Minija

Minija

31
0:4(0:3)
Neptūną Klaipėda

Neptūną Klaipėda

0.80
1 1/2
1.00
0.82
3.25
0.80
Dữ liệu bóng đá