GO88 logoTài xỉu:31 Tỷ 029,393,614|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:22 Tỷ 519,424,523|
GO88 logoXóc đĩa:9 Tỷ 855,115,904|
RIKVIP logoMini poker:8 Tỷ 860,362,150|
RIKVIP logoNight club lady:2 Tỷ 046,474,000|
GO88 logoTài xỉu LIVE:1 Tỷ 125,978,482|
Midtjylland

Midtjylland

(2)
Thuộc giải đấu:VĐQG Đan Mạch
Thành phố:Herning
Năm thành lập:1999
Huấn luyện viên:Thomas Thomasberg
Sân vận động:MCH Arena
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
Superliga (DNK)
25/05
Midtjylland

Midtjylland

-:-(-:-)
Randers

Randers

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Superliga (DNK)
20/05
Brøndby

Brøndby

-:-(-:-)
Midtjylland

Midtjylland

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Superliga (DNK)
12/05
FC Copenhagen

FC Copenhagen

-:-(-:-)
Midtjylland

Midtjylland

0.99
-1/2
0.91
0.94
2.75
0.81
Dữ liệu bóng đá
Superliga (DNK)
04/05FT
Midtjylland

Midtjylland

11
3:1(1:0)
AGF

AGF

21
0.86
-1/2
-0.96
0.92
3.0
0.78
Dữ liệu bóng đá
Superliga (DNK)
27/04FT
Midtjylland

Midtjylland

1
5:0(4:0)
Nordsjælland

Nordsjælland

0.98
-1/4
0.92
0.83
3.25
0.90
Dữ liệu bóng đá
Superliga (DNK)
23/04FT
Nordsjælland

Nordsjælland

3
3:2(1:1)
Midtjylland

Midtjylland

21
-0.93
-1/4
0.82
1.00
3.25
0.89
Dữ liệu bóng đá
Superliga (DNK)
17/04FT
Midtjylland

Midtjylland

1
4:2(2:0)
FC Copenhagen

FC Copenhagen

2
0.96
0
0.96
0.93
2.5
0.95
Dữ liệu bóng đá
Superliga (DNK)
13/04FT
AGF

AGF

1
1:1(0:0)
Midtjylland

Midtjylland

3
0.93
-1/4
0.95
0.83
2.5
0.85
Dữ liệu bóng đá
Superliga (DNK)
05/04FT
Randers

Randers

1
2:1(1:1)
Midtjylland

Midtjylland

1
0.85
1/2
-0.95
0.66
2.5
-0.87
Dữ liệu bóng đá
Superliga (DNK)
30/03FT
Midtjylland

Midtjylland

2
0:2(0:1)
Brøndby

Brøndby

1
1.00
1/4
0.92
0.88
2.75
0.88
Dữ liệu bóng đá