Tài xỉu
Tài xỉu: 84 Tỷ 371,053,903 | Xóc đĩa: 12 Tỷ 879,386,607 | Xóc đĩa LIVE: 12 Tỷ 319,938,769 | Mini poker: 8 Tỷ 306,377,350 | Tài xỉu LIVE: 4 Tỷ 229,488,582 | AVIATOR: 2 Tỷ 067,114,697 | Night club lady: 1 Tỷ 988,008,000 | Tài xỉu: 84 Tỷ 371,053,903 | Xóc đĩa: 12 Tỷ 879,386,607 | Xóc đĩa LIVE: 12 Tỷ 319,938,769 | Mini poker: 8 Tỷ 306,377,350 | Tài xỉu LIVE: 4 Tỷ 229,488,582 | AVIATOR: 2 Tỷ 067,114,697 | Night club lady: 1 Tỷ 988,008,000 |
Melhus Thuộc giải đấu: ...
Thành phố: ...
Năm thành lập: ...
Huấn luyện viên: ...
Sân vận động: ...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
13/04FT
Melhus 1 : 5 (0:3)
Kristiansund 24/04/24FT
Melhus 1 1 : 5 (0:4)
Ranheim 2 1 10/04/24FT
Melhus 1 1 : 0 (1:0)
Byåsen 2 1 01/06/23FT
Melhus 2 0 : 6 (0:0)
Molde 1 24/05/23FT
Melhus 2 : 0 (1:0)
Kolstad 2 19/05/22FT
Melhus 1 1 1 : 3 (1:2)
Strindheim 2 25/07/21FT
Melhus 2 0 : 7 (0:1)
Rosenborg 4