LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
GO88 logoTài xỉu:17 Tỷ 888,724,847|
RIKVIP logoMini poker:7 Tỷ 011,355,350|
GO88 logoXóc đĩa:6 Tỷ 310,691,095|
GO88 logoTài xỉu LIVE:5 Tỷ 825,178,471|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:4 Tỷ 810,496,819|
WIN79 logoTài xỉu:2 Tỷ 775,024,422|
GO88 logoBầu cua:2 Tỷ 404,024,712|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 822,674,000|
GO88 logoTây du ký:1 Tỷ 068,664,000|
Mashujaa

Mashujaa

(10)
Thuộc giải đấu:VĐQG Tanzania
Thành phố:...
Năm thành lập:...
Huấn luyện viên:...
Sân vận động:...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
VĐQG Tanzania
12/05
Kagera Sugar

Kagera Sugar

-:-(-:-)
Mashujaa

Mashujaa

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
02/05
Simba

Simba

-:-(-:-)
Mashujaa

Mashujaa

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
20/04
Namungo

Namungo

-:-(-:-)
Mashujaa

Mashujaa

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
10/04
Mashujaa

Mashujaa

-:-(-:-)
Kitayosce

Kitayosce

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
05/04
Mashujaa

Mashujaa

-:-(-:-)
Singida Big Stars

Singida Big Stars

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
05/03FT
KenGold

KenGold

2:2(1:1)
Mashujaa

Mashujaa

2
0.77
-1/4
-0.98
0.92
2.0
0.79
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
26/02FT
Singida Black Stars

Singida Black Stars

2
3:0(0:0)
Mashujaa

Mashujaa

2
1.00
-1
0.80
0.90
2.25
0.73
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
23/02FT
Mashujaa

Mashujaa

1
0:5(0:1)
Young Africans

Young Africans

1
0.87
1 1/2
0.92
0.79
2.25
0.83
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
19/02FT
Mashujaa

Mashujaa

1
2:0(1:0)
Pamba Jiji

Pamba Jiji

11
0.82
-1/2
0.97
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
15/02FT
Azam

Azam

2
2:0(0:0)
Mashujaa

Mashujaa

1
-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá