GO88 logoTài xỉu:34 Tỷ 659,111,903|
GO88 logoXóc đĩa:13 Tỷ 605,225,896|
RIKVIP logoMini poker:8 Tỷ 951,051,250|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:4 Tỷ 744,899,126|
GO88 logoBầu cua:4 Tỷ 201,598,341|
GO88 logoTài xỉu LIVE:2 Tỷ 912,124,191|
RIKVIP logoNight club lady:2 Tỷ 052,202,000|
Mashujaa

Mashujaa

(10)
Thuộc giải đấu:VĐQG Tanzania
Thành phố:...
Năm thành lập:...
Huấn luyện viên:...
Sân vận động:...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
Ligi kuu Bara (TZA)
25/05
Mashujaa

Mashujaa

-:-(-:-)
JKT Tanzania

JKT Tanzania

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
21/05
Mashujaa

Mashujaa

-:-(-:-)
KMC

KMC

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
12/05
Kagera Sugar

Kagera Sugar

-:-(-:-)
Mashujaa

Mashujaa

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
02/05FT
Simba

Simba

2:1(0:1)
Mashujaa

Mashujaa

11
0.87
-2
0.92
0.73
3.25
0.84
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
20/04FT
Namungo

Namungo

2:1(1:1)
Mashujaa

Mashujaa

0.98
-1
0.74
0.87
2.0
0.83
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
10/04FT
Mashujaa

Mashujaa

3:0(2:0)
Kitayosce

Kitayosce

2
-
-
-
0.97
2.0
0.74
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
05/04FT
Mashujaa

Mashujaa

3:0(1:0)
Singida Big Stars

Singida Big Stars

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
05/03FT
KenGold

KenGold

2:2(1:1)
Mashujaa

Mashujaa

2
0.77
-1/4
-0.98
0.98
2.0
0.78
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
26/02FT
Singida Black Stars

Singida Black Stars

2
3:0(0:0)
Mashujaa

Mashujaa

2
1.00
-1
0.80
0.90
2.25
0.73
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
23/02FT
Mashujaa

Mashujaa

1
0:5(0:1)
Young Africans

Young Africans

1
0.87
1 1/2
0.92
0.79
2.25
0.83
Dữ liệu bóng đá