LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
GO88 logoTài xỉu:18 Tỷ 880,172,710|
RIKVIP logoMini poker:7 Tỷ 012,935,900|
GO88 logoXóc đĩa:6 Tỷ 639,003,744|
GO88 logoTài xỉu LIVE:6 Tỷ 030,872,168|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:5 Tỷ 078,862,132|
GO88 logoBầu cua:2 Tỷ 506,356,662|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 822,674,000|
GO88 logoTây du ký:1 Tỷ 073,058,000|
Maroons

Maroons

(9)
Thuộc giải đấu:VĐQG Uganda
Thành phố:Kampala
Năm thành lập:...
Huấn luyện viên:...
Sân vận động:Luzira Maximum Prisons Stadium
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
VĐQG Uganda
09/04
Wakiso Giants

Wakiso Giants

-:-(-:-)
Maroons

Maroons

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uganda
05/04
Maroons

Maroons

-:-(-:-)
Express FC

Express FC

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uganda
27/03
Lugazi Municipal

Lugazi Municipal

-:-(-:-)
Maroons

Maroons

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uganda
14/03
Maroons

Maroons

-:-(-:-)
NEC

NEC

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uganda
09/03
SC Villa

SC Villa

-:-(-:-)
Maroons

Maroons

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uganda
02/03FT
Maroons

Maroons

3
0:0(0:0)
KCCA

KCCA

2
0.85
0
0.85
0.74
1.75
0.89
Dữ liệu bóng đá
Cúp Quốc Gia Uganda
26/02FTP
Maroons

Maroons

3
0:0(0:0)
Wakiso Giants

Wakiso Giants

21
0.95
-1/4
0.85
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
90 phút [0 - 0], Hiệp phụ [0 - 0], Đá penalty [4 - 2]
VĐQG Uganda
15/02FT
URA

URA

1
1:0(1:0)
Maroons

Maroons

1
0.95
-1/2
0.85
0.78
1.75
0.84
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uganda
12/02FT
Maroons

Maroons

1:1(0:0)
Bright Stars

Bright Stars

1
-0.98
-1/4
0.77
0.94
2.0
0.80
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uganda
06/01FT
Vipers

Vipers

1
1:0(1:0)
Maroons

Maroons

1
0.77
-1
-0.98
0.88
2.25
0.75
Dữ liệu bóng đá