GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Maidstone United

Thuộc giải đấu: Professional Development League Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1992

Huấn luyện viên: George Elokobi

Sân vận động: Gallagher Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

Maidstone United

Maidstone United

Aveley

Aveley

0 : 0

0 : 0

Aveley

Aveley

0-0

08/02

0-0

08/02

Slough Town

Slough Town

Maidstone United

Maidstone United

0 : 0

0 : 0

Maidstone United

Maidstone United

0-0

01/02

0-0

01/02

Maidstone United

Maidstone United

Torquay United

Torquay United

0 : 0

0 : 0

Torquay United

Torquay United

0-0

27/01

0-0

27/01

Chelmsford City

Chelmsford City

Maidstone United

Maidstone United

0 : 0

0 : 0

Maidstone United

Maidstone United

0-0

25/01

0-0

25/01

Maidstone United

Maidstone United

Worthing

Worthing

0 : 0

0 : 0

Worthing

Worthing

0-0

0.83 -0.25 0.81

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

21/01

2-6

21/01

Weymouth

Weymouth

Maidstone United

Maidstone United

0 : 1

0 : 1

Maidstone United

Maidstone United

2-6

1.00 +0.75 0.80

0.91 2.25 0.91

0.91 2.25 0.91

18/01

2-6

18/01

Chesham United

Chesham United

Maidstone United

Maidstone United

2 : 0

0 : 0

Maidstone United

Maidstone United

2-6

0.92 +0.5 0.87

0.70 2.0 0.94

0.70 2.0 0.94

11/01

4-2

11/01

Maidstone United

Maidstone United

Enfield Town

Enfield Town

4 : 0

1 : 0

Enfield Town

Enfield Town

4-2

0.80 -1.5 1.00

0.71 2.75 0.92

0.71 2.75 0.92

01/01

13-4

01/01

Maidstone United

Maidstone United

Welling United

Welling United

1 : 0

0 : 0

Welling United

Welling United

13-4

0.92 -1.25 0.84

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

26/12

1-2

26/12

Tonbridge Angels

Tonbridge Angels

Maidstone United

Maidstone United

1 : 3

1 : 1

Maidstone United

Maidstone United

1-2

0.93 +0.5 0.91

0.81 2.0 -0.96

0.81 2.0 -0.96

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

8

Sam Corne Tiền vệ

6 3 0 1 0 29 Tiền vệ

18

Bivesh Gurung Tiền vệ

5 1 0 0 0 24 Tiền vệ

6

Raphe Brown Hậu vệ

4 0 0 0 0 26 Hậu vệ

5

George Fowler Hậu vệ

6 0 0 0 0 28 Hậu vệ

4

Reiss Greenidge Hậu vệ

5 0 0 0 0 29 Hậu vệ

30

Harry Kyprianou Hậu vệ

5 0 0 0 0 28 Hậu vệ

0

Matthew Bentley Tiền đạo

1 0 0 0 0 27 Tiền đạo

0

Temi Eweka Hậu vệ

1 0 0 0 0 26 Hậu vệ

0

Charlie Seaman Hậu vệ

1 0 0 0 0 26 Hậu vệ

0

Arjanit Krasniqi Tiền vệ

1 0 0 0 0 26 Tiền vệ