GO88 logoTài xỉu:82 Tỷ 802,213,414|
LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
GO88 logoXóc đĩa:8 Tỷ 386,854,630|
RIKVIP logoMini poker:6 Tỷ 980,649,150|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:6 Tỷ 026,302,198|
GO88 logoTài xỉu LIVE:2 Tỷ 583,524,783|
GO88 logoAVIATOR:2 Tỷ 298,465,154|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 821,318,000|
GO88 logoTây du ký:1 Tỷ 000,864,000|
Maccabi Netanya

Maccabi Netanya

(6)
Thuộc giải đấu:VĐQG Israel
Thành phố:Netanya
Năm thành lập:1934
Huấn luyện viên:Marco Balbul
Sân vận động:Winner Stadium
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
VĐQG Israel
08/03
Maccabi Netanya

Maccabi Netanya

-:-(-:-)
Ironi Tiberias

Ironi Tiberias

0.82
-3/4
-0.98
0.80
2.5
0.88
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Israel
01/03FT
Ashdod

Ashdod

3
0:0(0:0)
Maccabi Netanya

Maccabi Netanya

1
0.87
1/2
0.85
0.72
2.5
-0.93
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Israel
23/02FT
Maccabi Netanya

Maccabi Netanya

4
1:2(1:0)
Hapoel Be'er Sheva

Hapoel Be'er Sheva

32
0.87
3/4
0.97
0.76
2.75
0.93
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Israel
15/02FT
Maccabi Petah Tikva

Maccabi Petah Tikva

1
0:1(0:1)
Maccabi Netanya

Maccabi Netanya

3
-
-
-
0.88
2.5
0.88
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Israel
08/02FT
Maccabi Netanya

Maccabi Netanya

3
2:1(0:1)
Hapoel Katamon

Hapoel Katamon

2
-
-
-
0.87
2.5
0.83
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Israel
03/02FT
Hapoel Haifa

Hapoel Haifa

2
1:3(1:2)
Maccabi Netanya

Maccabi Netanya

2
0.90
1/4
0.95
0.95
2.5
0.85
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Israel
27/01FT
Maccabi Netanya

Maccabi Netanya

1
2:1(1:1)
Hapoel Hadera

Hapoel Hadera

71
0.85
-1 1/4
1.00
0.94
2.75
0.89
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Israel
19/01FT
Maccabi Tel Aviv

Maccabi Tel Aviv

2
4:1(3:0)
Maccabi Netanya

Maccabi Netanya

4
0.85
-1
1.00
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Cúp Quốc Gia Israel
15/01FT
Maccabi Haifa

Maccabi Haifa

3
1:0(0:0)
Maccabi Netanya

Maccabi Netanya

2
-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Israel
11/01FT
Maccabi Netanya

Maccabi Netanya

2
4:0(2:0)
Bnei Sakhnin

Bnei Sakhnin

51
1.00
-1/2
0.85
0.92
2.5
0.92
Dữ liệu bóng đá