Tài xỉu
Tài xỉu: 35 Tỷ 534,686,216 | Xóc đĩa LIVE: 23 Tỷ 819,019,009 | Mini poker: 8 Tỷ 864,251,800 | Night club lady: 2 Tỷ 046,880,000 | Tài xỉu LIVE: 1 Tỷ 633,149,136 | Tài xỉu: 1 Tỷ 310,062,042 | Tài xỉu: 35 Tỷ 534,686,216 | Xóc đĩa LIVE: 23 Tỷ 819,019,009 | Mini poker: 8 Tỷ 864,251,800 | Night club lady: 2 Tỷ 046,880,000 | Tài xỉu LIVE: 1 Tỷ 633,149,136 | Tài xỉu: 1 Tỷ 310,062,042 |
Lugazi Municipal Thuộc giải đấu: ...
Thành phố: ...
Năm thành lập: ...
Huấn luyện viên: ...
Sân vận động: ...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
24/05
Lugazi Municipal - : - (-:-)
SC Villa 14/05
KCCA - : - (-:-)
Lugazi Municipal 10/05
Mbarara City - : - (-:-)
Lugazi Municipal 06/05FT
Lugazi Municipal 1 0 : 1 (0:0)
URA 29/04FT
BUL 4 : 0 (1:0)
Lugazi Municipal 1 25/04FT
Lugazi Municipal 3 : 1 (0:1)
Bright Stars 3 15/04FT
Kitara 1 0 : 0 (0:0)
Lugazi Municipal 2 11/04FT
Lugazi Municipal 2 2 : 2 (0:1)
UPDF 03/04FT
Vipers 2 1 : 0 (0:0)
Lugazi Municipal 28/03FT
Lugazi Municipal 0 : 1 (0:1)
Maroons 1