Lịch thi đấu
53
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Tài xỉu
49.342.864.924
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
49 Tỷ 342,864,924
|
Xóc đĩa:
16 Tỷ 539,474,029
|
Xóc đĩa LIVE:
14 Tỷ 457,304,170
|
Mini poker:
6 Tỷ 950,081,700
|
Night club lady:
1 Tỷ 819,952,000
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
49 Tỷ 342,864,924
|
Xóc đĩa:
16 Tỷ 539,474,029
|
Xóc đĩa LIVE:
14 Tỷ 457,304,170
|
Mini poker:
6 Tỷ 950,081,700
|
Night club lady:
1 Tỷ 819,952,000
|
Ludogorets
(1)
Thuộc giải đấu:
Hạng Nhất Bulgaria
Thành phố:
Razgrad
Năm thành lập:
1945
Huấn luyện viên:
Georgi Dermendzhiev
Sân vận động:
Ludogorets Arena
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
05/04
CSKA 1948 Sofia
-
:
-
(-:-)
Ludogorets
-
-
-
-
-
-
02/04
Ludogorets
-
:
-
(-:-)
Levski Krumovgrad
-
-
-
-
-
-
29/03
Lokomotiv Plovdiv
-
:
-
(-:-)
Ludogorets
-
-
-
-
-
-
15/03
Ludogorets
-
:
-
(-:-)
Botev Vratsa
0.97
-2 1/2
0.87
-
-
-
09/03
Lokomotiv Sofia 1929
-
:
-
(-:-)
Ludogorets
0.90
1 1/4
0.82
0.90
2.5
0.80
03/03
FT
Ludogorets
2
0
:
0
(0:0)
Septemvri Sofia
2
0.82
-2
-0.98
-0.99
3.25
0.77
27/02
FTP
Ludogorets
2
0
:
0
(0:0)
Botev Plovdiv
2
1.0
-1 1/4
0.61
0.91
2.75
0.7
90 phút [0 - 0], Hiệp phụ [0 - 0], Đá penalty [4 - 2]
22/02
FT
Cherno More
1
1
:
1
(1:1)
Ludogorets
1
0.97
1/2
0.87
0.83
2.0
-0.99
16/02
FT
Ludogorets
3
2
:
1
(0:0)
Beroe
5
1
0.82
-2
-0.98
0.96
2.75
0.86
09/02
FT
Levski Sofia
5
2
:
1
(1:0)
Ludogorets
1
0.82
1/2
-0.98
0.80
2.0
0.87
1
2
3
More pages
27