Lịch thi đấu
1
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Tài xỉu
57.108.475.368
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
57 Tỷ 108,475,368
|
Mini poker:
6 Tỷ 958,845,000
|
Xóc đĩa:
2 Tỷ 104,702,614
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,440,000
|
Xóc đĩa LIVE:
1 Tỷ 276,658,881
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
57 Tỷ 108,475,368
|
Mini poker:
6 Tỷ 958,845,000
|
Xóc đĩa:
2 Tỷ 104,702,614
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,440,000
|
Xóc đĩa LIVE:
1 Tỷ 276,658,881
|
Liepāja
(5)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Latvia
Thành phố:
Liepaja
Năm thành lập:
2014
Huấn luyện viên:
Tamaz Pertia
Sân vận động:
Stadions Daugava
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
03/04
Liepāja
-
:
-
(-:-)
Riga
-
-
-
-
-
-
29/03
Rīgas FS
-
:
-
(-:-)
Liepāja
-
-
-
-
-
-
16/03
Liepāja
-
:
-
(-:-)
Grobiņa
-
-
-
-
-
-
12/03
Liepāja
-
:
-
(-:-)
Tukums
-
-
-
-
-
-
07/03
Liepāja
-
:
-
(-:-)
Metta / LU
-
-
-
-
-
-
09/11/24
FT
Liepāja
1
3
:
3
(2:2)
FC Daugavpils
3
0.92
-1 1/4
0.87
0.75
2.75
0.86
03/11/24
FT
FS Jelgava
2
2
:
2
(1:2)
Liepāja
2
-0.98
1
0.77
0.92
2.75
0.85
26/10/24
FT
Grobiņa
6
1
:
3
(1:1)
Liepāja
2
0.95
1
0.85
0.80
2.5
1.00
20/10/24
FT
Valmiera
4
0
:
1
(0:0)
Liepāja
2
0.95
-1
0.85
0.89
3.0
0.70
05/10/24
FT
Liepāja
5
2
:
1
(1:0)
Auda
1
0.97
1/2
0.82
-0.87
2.5
0.66
1
2
3
More pages
20