Tài xỉu
Tài xỉu: 74 Tỷ 388,489,014 | Xóc đĩa LIVE: 9 Tỷ 499,347,555 | Mini poker: 8 Tỷ 907,279,750 | Tài xỉu LIVE: 6 Tỷ 256,126,393 | Night club lady: 2 Tỷ 050,268,000 | Xóc đĩa: 1 Tỷ 697,674,597 | Tài xỉu: 74 Tỷ 388,489,014 | Xóc đĩa LIVE: 9 Tỷ 499,347,555 | Mini poker: 8 Tỷ 907,279,750 | Tài xỉu LIVE: 6 Tỷ 256,126,393 | Night club lady: 2 Tỷ 050,268,000 | Xóc đĩa: 1 Tỷ 697,674,597 |
Lichfield City Thuộc giải đấu: ...
Thành phố: ...
Năm thành lập: ...
Huấn luyện viên: ...
Sân vận động: ...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
03/08/24FT
Gresley 4 : 0 (0:0)
Lichfield City 05/08/23FT
Boldmere St Michaels 3 : 0 (0:0)
Lichfield City 17/09/22FT
Lichfield City 0 : 4 (0:2)
Boston United 07/09/22FT
Stourport Swifts 3 0 : 1 (0:0)
Lichfield City 03/09/22FT
Lichfield City 2 : 2 (1:1)
Stourport Swifts 20/08/22FT
Lichfield City 2 : 0 (0:0)
Bugbrooke St Michaels 07/08/22FT
Belper United 0 : 0 (0:0)
Lichfield City 04/09/21FT
Lichfield City 1 1 : 3 (0:0)
Nuneaton Town 1 21/08/21FT
Evesham United 2 : 4 (0:0)
Lichfield City 07/08/21FT
Stourport Swifts 0 : 4 (0:0)
Lichfield City