Lịch thi đấu
1
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Tài xỉu
56.846.614.312
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
56 Tỷ 846,614,312
|
Mini poker:
6 Tỷ 958,457,250
|
Xóc đĩa:
2 Tỷ 041,964,447
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,440,000
|
Xóc đĩa LIVE:
1 Tỷ 223,600,028
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
56 Tỷ 846,614,312
|
Mini poker:
6 Tỷ 958,457,250
|
Xóc đĩa:
2 Tỷ 041,964,447
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,440,000
|
Xóc đĩa LIVE:
1 Tỷ 223,600,028
|
Kortrijk
(15)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Bỉ
Thành phố:
Kortrijk
Năm thành lập:
1901
Huấn luyện viên:
Freyr Alexandersson
Sân vận động:
Guldensporenstadion
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
17/03
Gent
-
:
-
(-:-)
Kortrijk
-
-
-
-
-
-
08/03
Kortrijk
-
:
-
(-:-)
OH Leuven
-0.95
-1/4
0.76
0.81
2.25
0.91
02/03
FT
Sint-Truiden
1
4
:
2
(2:1)
Kortrijk
1
1.00
-3/4
0.85
0.92
2.75
0.94
24/02
FT
Kortrijk
4
1
:
1
(1:0)
Cercle Brugge
2
0.87
1/4
0.97
0.89
2.25
0.97
16/02
FT
Antwerp
2
:
1
(2:0)
Kortrijk
1
0.82
-3/4
-0.98
0.91
2.5
0.95
09/02
FT
Kortrijk
2
1
:
2
(0:1)
Union Saint-Gilloise
2
-0.98
1
0.82
0.75
2.5
-0.95
03/02
FT
Kortrijk
4
1
1
:
2
(1:0)
Westerlo
6
1
-
-
-
0.90
2.75
0.96
26/01
FT
Club Brugge
2
1
:
1
(1:1)
Kortrijk
4
0.82
-1 3/4
-0.98
0.99
3.25
0.91
19/01
FT
Kortrijk
3
1
0
:
2
(0:0)
Anderlecht
2
0.80
1/2
-0.95
0.90
2.5
0.90
11/01
FT
Standard Liège
2
1
:
0
(0:0)
Kortrijk
3
0.87
-1/4
0.97
1.00
2.25
0.88
1
2
3
More pages
19