GO88 logoTài xỉu:46 Tỷ 569,985,888|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:26 Tỷ 795,563,933|
RIKVIP logoMini poker:8 Tỷ 872,542,900|
GO88 logoXóc đĩa:4 Tỷ 022,796,393|
GO88 logoTài xỉu LIVE:2 Tỷ 771,601,881|
WIN79 logoTài xỉu:2 Tỷ 609,207,876|
RIKVIP logoNight club lady:2 Tỷ 046,914,000|
Koper

Koper

(3)
Thuộc giải đấu:VĐQG Slovenia
Thành phố:Koper
Năm thành lập:1920
Huấn luyện viên:Slaviša Stojanovič
Sân vận động:ŠRC Bonifika
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
1. SNL (SVN)
24/05
Mura

Mura

-:-(-:-)
Koper

Koper

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
1. SNL (SVN)
19/05
Koper

Koper

-:-(-:-)
Maribor

Maribor

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
1. SNL (SVN)
10/05
Celje

Celje

-:-(-:-)
Koper

Koper

0.95
-3/4
0.85
0.80
2.5
0.95
Dữ liệu bóng đá
1. SNL (SVN)
05/05FT
Koper

Koper

3:0(0:0)
Domžale

Domžale

1
0.80
-3/4
1.00
0.98
2.75
0.80
Dữ liệu bóng đá
1. SNL (SVN)
30/04FT
Koper

Koper

1
1:1(0:0)
Celje

Celje

6
0.82
1/2
0.97
0.78
2.5
0.82
Dữ liệu bóng đá
1. SNL (SVN)
27/04FT
Nafta

Nafta

3
1:5(0:1)
Koper

Koper

3
0.58
1/2
-0.82
0.84
2.5
0.76
Dữ liệu bóng đá
1. SNL (SVN)
19/04FT
Koper

Koper

5
1:0(0:0)
Bravo

Bravo

0.8
-1/4
0.96
0.85
2.25
0.87
Dữ liệu bóng đá
1. SNL (SVN)
13/04FT
Koper

Koper

2
1:1(1:0)
Primorje

Primorje

32
0.97
-1
0.82
0.92
2.5
0.92
Dữ liệu bóng đá
1. SNL (SVN)
09/04FT
Olimpija

Olimpija

2
1:1(0:0)
Koper

Koper

3
0.98
-1 1/4
0.78
0.83
2.5
0.91
Dữ liệu bóng đá
1. SNL (SVN)
06/04FT
Koper

Koper

3
3:1(1:0)
Radomlje

Radomlje

5
0.89
-3/4
0.91
0.79
2.5
0.93
Dữ liệu bóng đá