GO88 logoTài xỉu:102 Tỷ 499,628,352|
LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
RIKVIP logoMini poker:6 Tỷ 995,228,400|
GO88 logoTài xỉu LIVE:4 Tỷ 019,965,395|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 822,348,000|
GO88 logoBầu cua:1 Tỷ 531,457,637|
GO88 logoXóc đĩa:1 Tỷ 471,370,375|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:1 Tỷ 341,612,540|
GO88 logoTây du ký:1 Tỷ 034,550,000|
Koper

Koper

(4)
Thuộc giải đấu:VĐQG Slovenia
Thành phố:Koper
Năm thành lập:1920
Huấn luyện viên:Oliver Bogatinov
Sân vận động:ŠRC Bonifika
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
VĐQG Slovenia
05/04
Koper

Koper

-:-(-:-)
Radomlje

Radomlje

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Slovenia
29/03
Koper

Koper

-:-(-:-)
Mura

Mura

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Slovenia
16/03
Maribor

Maribor

-:-(-:-)
Koper

Koper

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Slovenia
12/03
Koper

Koper

-:-(-:-)
Celje

Celje

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Slovenia
08/03
Domžale

Domžale

-:-(-:-)
Koper

Koper

0.97
1/4
0.82
0.93
2.5
0.75
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Slovenia
05/03FT
Primorje

Primorje

31
1:1(1:1)
Koper

Koper

3
-0.95
0
0.75
0.88
2.0
0.90
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Slovenia
01/03FT
Koper

Koper

2
0:0(0:0)
Nafta

Nafta

51
0.83
-1/2
0.93
0.71
2.0
-0.98
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Slovenia
22/02FT
Bravo

Bravo

4
2:1(1:1)
Koper

Koper

1
1.00
-1/2
0.80
0.75
2.25
0.88
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Slovenia
08/02FT
Koper

Koper

42
1:2(1:0)
Olimpija

Olimpija

2
0.85
3/4
0.95
0.88
2.25
0.90
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Slovenia
02/02FT
Radomlje

Radomlje

3
1:2(0:0)
Koper

Koper

1
1.00
1/4
0.80
0.87
2.25
0.87
Dữ liệu bóng đá