GO88 logoTài xỉu:32 Tỷ 488,251,283|
GO88 logoXóc đĩa:12 Tỷ 547,360,444|
RIKVIP logoMini poker:8 Tỷ 949,485,850|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:4 Tỷ 092,185,289|
GO88 logoBầu cua:3 Tỷ 917,744,736|
GO88 logoTài xỉu LIVE:2 Tỷ 631,543,390|
RIKVIP logoNight club lady:2 Tỷ 052,202,000|
KMC

KMC

(11)
Thuộc giải đấu:VĐQG Tanzania
Thành phố:...
Năm thành lập:...
Huấn luyện viên:...
Sân vận động:...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
Ligi kuu Bara (TZA)
22/06
Pamba Jiji

Pamba Jiji

-:-(-:-)
KMC

KMC

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
18/06
Mashujaa

Mashujaa

-:-(-:-)
KMC

KMC

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
14/05
Kitayosce

Kitayosce

-:-(-:-)
KMC

KMC

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
11/05FT
KMC

KMC

2
1:2(1:1)
Simba

Simba

1
0.83
1 1/2
0.87
0.73
2.25
0.90
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
18/04FT
KMC

KMC

1
2:1(2:1)
Dodoma Jiji

Dodoma Jiji

1.00
-1
0.80
0.82
3.25
0.80
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
07/04FT
Namungo

Namungo

1
2:1(1:0)
KMC

KMC

1
0.80
-1/2
1.00
-0.97
2.0
0.78
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
02/04FT
KMC

KMC

1
3:2(1:0)
Tanzania Prisons

Tanzania Prisons

3
0.87
-1/4
0.7
0.69
1.75
0.95
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
06/03FT
KMC

KMC

1:2(1:0)
Singida Big Stars

Singida Big Stars

3
-0.98
-1/2
0.77
0.81
2.0
0.81
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
26/02FT
Kagera Sugar

Kagera Sugar

1
0:0(0:0)
KMC

KMC

2
0.76
0
1.00
0.89
2.0
0.85
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
22/02FT
KenGold

KenGold

1
1:1(0:1)
KMC

KMC

2
1.00
-1/4
0.80
0.81
2.0
0.81
Dữ liệu bóng đá