LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
GO88 logoTài xỉu:16 Tỷ 714,459,375|
RIKVIP logoMini poker:7 Tỷ 009,996,050|
GO88 logoXóc đĩa:5 Tỷ 906,256,688|
GO88 logoTài xỉu LIVE:5 Tỷ 594,172,248|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:4 Tỷ 519,974,964|
WIN79 logoTài xỉu:2 Tỷ 608,033,250|
GO88 logoBầu cua:2 Tỷ 296,080,197|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 822,674,000|
GO88 logoTây du ký:1 Tỷ 066,006,000|
Kitayosce

Kitayosce

(5)
Thuộc giải đấu:VĐQG Tanzania
Thành phố:...
Năm thành lập:...
Huấn luyện viên:...
Sân vận động:...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
VĐQG Tanzania
19/04
Singida Black Stars

Singida Black Stars

-:-(-:-)
Kitayosce

Kitayosce

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
10/04
Mashujaa

Mashujaa

-:-(-:-)
Kitayosce

Kitayosce

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
05/04
Pamba Jiji

Pamba Jiji

-:-(-:-)
Kitayosce

Kitayosce

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
01/04
Kitayosce

Kitayosce

-:-(-:-)
Young Africans

Young Africans

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
07/03
Kitayosce

Kitayosce

-:-(-:-)
JKT Tanzania

JKT Tanzania

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
28/02FT
Kitayosce

Kitayosce

2
1:0(1:0)
Dodoma Jiji

Dodoma Jiji

1
-
-
-
0.81
2.0
0.81
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
21/02FT
Tanzania Prisons

Tanzania Prisons

1:1(0:0)
Kitayosce

Kitayosce

-
-
-
0.76
1.75
0.95
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
17/02FT
Singida Big Stars

Singida Big Stars

1
0:0(0:0)
Kitayosce

Kitayosce

0.82
0
0.92
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
14/02FT
Kitayosce

Kitayosce

1
1:1(0:1)
KenGold

KenGold

31
-
-
-
0.94
2.5
0.82
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
11/02FT
Kagera Sugar

Kagera Sugar

1:2(0:0)
Kitayosce

Kitayosce

0.75
0
0.96
0.89
2.0
0.87
Dữ liệu bóng đá