GO88 logoTài xỉu:41 Tỷ 444,694,679|
GO88 logoXóc đĩa:16 Tỷ 452,711,833|
RIKVIP logoMini poker:8 Tỷ 957,722,800|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:6 Tỷ 824,570,539|
GO88 logoBầu cua:5 Tỷ 226,178,540|
GO88 logoTài xỉu LIVE:3 Tỷ 841,287,432|
RIKVIP logoNight club lady:2 Tỷ 052,494,000|
Kitayosce

Kitayosce

(5)
Thuộc giải đấu:VĐQG Tanzania
Thành phố:...
Năm thành lập:...
Huấn luyện viên:...
Sân vận động:...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
Ligi kuu Bara (TZA)
25/05
Coastal Union

Coastal Union

-:-(-:-)
Kitayosce

Kitayosce

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
21/05
Azam

Azam

-:-(-:-)
Kitayosce

Kitayosce

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
14/05
Kitayosce

Kitayosce

-:-(-:-)
KMC

KMC

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
19/04FT
Singida Black Stars

Singida Black Stars

3:0(1:0)
Kitayosce

Kitayosce

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
10/04FT
Mashujaa

Mashujaa

3:0(2:0)
Kitayosce

Kitayosce

2
-
-
-
0.97
2.0
0.74
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
05/04FT
Pamba Jiji

Pamba Jiji

2
1:0(1:0)
Kitayosce

Kitayosce

3
0.92
-1/2
0.87
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
02/04FT
Kitayosce

Kitayosce

1
0:3(0:1)
Young Africans

Young Africans

2
0.7
2
0.88
0.79
3.0
0.79
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
07/03FT
Kitayosce

Kitayosce

1:2(0:1)
JKT Tanzania

JKT Tanzania

3
0.71
0
-0.94
0.88
1.75
0.75
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
28/02FT
Kitayosce

Kitayosce

2
1:0(1:0)
Dodoma Jiji

Dodoma Jiji

1
-
-
-
0.81
2.0
0.81
Dữ liệu bóng đá
Ligi kuu Bara (TZA)
21/02FT
Tanzania Prisons

Tanzania Prisons

1:1(0:0)
Kitayosce

Kitayosce

-
-
-
0.76
1.75
0.95
Dữ liệu bóng đá