Tài xỉu
Tài xỉu: 35 Tỷ 534,686,216 | Xóc đĩa LIVE: 23 Tỷ 819,019,009 | Mini poker: 8 Tỷ 864,251,800 | Night club lady: 2 Tỷ 046,880,000 | Tài xỉu LIVE: 1 Tỷ 633,149,136 | Tài xỉu: 1 Tỷ 310,062,042 | Tài xỉu: 35 Tỷ 534,686,216 | Xóc đĩa LIVE: 23 Tỷ 819,019,009 | Mini poker: 8 Tỷ 864,251,800 | Night club lady: 2 Tỷ 046,880,000 | Tài xỉu LIVE: 1 Tỷ 633,149,136 | Tài xỉu: 1 Tỷ 310,062,042 |
Kiboga Young Thuộc giải đấu: ...
Thành phố: ...
Năm thành lập: ...
Huấn luyện viên: ...
Sân vận động: ...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
24/05
Kiboga Young - : - (-:-)
Kitara 16/05
Bright Stars - : - (-:-)
Kiboga Young 10/05
Kiboga Young - : - (-:-)
UPDF 07/05FT
Vipers 6 : 0 (3:0)
Kiboga Young 30/04FT
Kiboga Young 0 : 1 (0:1)
Maroons 4 25/04FT
NEC 1 2 : 0 (1:0)
Kiboga Young 3 16/04FT
Kiboga Young 0 : 1 (0:1)
Express FC 3 10/04FT
SC Villa 1 3 : 1 (1:0)
Kiboga Young 2 05/04FT
Kiboga Young 1 0 : 1 (0:0)
Wakiso Giants 1 29/03FT
URA 2 3 : 2 (1:0)
Kiboga Young