Lịch thi đấu
5
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Tài xỉu
50.747.368.367
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
50 Tỷ 747,368,367
|
Xóc đĩa LIVE:
14 Tỷ 968,090,656
|
Mini poker:
6 Tỷ 952,520,250
|
Night club lady:
1 Tỷ 819,952,000
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
50 Tỷ 747,368,367
|
Xóc đĩa LIVE:
14 Tỷ 968,090,656
|
Mini poker:
6 Tỷ 952,520,250
|
Night club lady:
1 Tỷ 819,952,000
|
Keşlə FK
(7)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Azerbaijan
Thành phố:
Baku
Năm thành lập:
1997
Huấn luyện viên:
Aykhan Abbasov
Sân vận động:
ASK Arena
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
11/04
Sumqayıt
-
:
-
(-:-)
Keşlə FK
-
-
-
-
-
-
04/04
Keşlə FK
-
:
-
(-:-)
Neftçi
-
-
-
-
-
-
28/03
Zira
-
:
-
(-:-)
Keşlə FK
-
-
-
-
-
-
14/03
Araz
-
:
-
(-:-)
Keşlə FK
-
-
-
-
-
-
09/03
Keşlə FK
-
:
-
(-:-)
Sabah
-
-
-
-
-
-
03/03
FT
Sebail
1
0
:
2
(0:1)
Keşlə FK
2
0.96
-1/4
0.64
0.77
2.0
0.83
23/02
FT
Keşlə FK
3
0
:
1
(0:1)
Turan
2
0.85
1/4
0.95
0.88
2.0
0.90
17/02
FT
Kapaz
1
:
1
(0:0)
Keşlə FK
1
0.97
-1/2
0.82
0.87
2.25
0.95
09/02
FT
Keşlə FK
2
1
:
0
(0:0)
Sumqayıt
0.81
0
0.89
0.79
2.0
0.83
31/01
FT
Neftçi
1
1
:
0
(1:0)
Keşlə FK
5
0.80
-3/4
1.00
0.92
2.5
0.90
1
2
3
More pages
14