Tài xỉu
Tài xỉu: 41 Tỷ 813,649,183 | Xóc đĩa: 16 Tỷ 567,669,992 | Mini poker: 8 Tỷ 957,872,950 | Xóc đĩa LIVE: 6 Tỷ 941,493,914 | Bầu cua: 5 Tỷ 285,522,020 | Tài xỉu LIVE: 3 Tỷ 874,535,498 | Night club lady: 2 Tỷ 052,816,000 | Tài xỉu: 41 Tỷ 813,649,183 | Xóc đĩa: 16 Tỷ 567,669,992 | Mini poker: 8 Tỷ 957,872,950 | Xóc đĩa LIVE: 6 Tỷ 941,493,914 | Bầu cua: 5 Tỷ 285,522,020 | Tài xỉu LIVE: 3 Tỷ 874,535,498 | Night club lady: 2 Tỷ 052,816,000 |
KenGold Thuộc giải đấu: ...
Thành phố: ...
Năm thành lập: ...
Huấn luyện viên: ...
Sân vận động: ...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
25/05
Namungo - : - (-:-)
KenGold 21/05
KenGold - : - (-:-)
Simba 13/05
KenGold - : - (-:-)
Pamba Jiji 21/04FT
Coastal Union 1 2 : 1 (2:1)
KenGold 3 09/04FT
KenGold 1 : 3 (0:2)
Tanzania Prisons 06/04FT
Dodoma Jiji 3 : 0 (1:0)
KenGold 03/04FT
KenGold 0 : 2 (0:2)
Azam 3 05/03FT
KenGold 2 : 2 (1:1)
Mashujaa 2 27/02FT
JKT Tanzania 1 1 : 1 (1:0)
KenGold 1 22/02FT
KenGold 1 1 : 1 (0:1)
KMC 2