Lịch thi đấu
5
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Tài xỉu
54.502.812.934
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
54 Tỷ 502,812,934
|
Mini poker:
6 Tỷ 956,184,300
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,114,000
|
Xóc đĩa:
1 Tỷ 542,208,209
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
54 Tỷ 502,812,934
|
Mini poker:
6 Tỷ 956,184,300
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,114,000
|
Xóc đĩa:
1 Tỷ 542,208,209
|
Karviná
(11)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Séc
Thành phố:
Karvina
Năm thành lập:
2003
Huấn luyện viên:
Martin Hysky
Sân vận động:
Městský Stadión
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
06/04
Sigma Olomouc
-
:
-
(-:-)
Karviná
-
-
-
-
-
-
30/03
Karviná
-
:
-
(-:-)
Mladá Boleslav
-
-
-
-
-
-
16/03
České Budějovice
-
:
-
(-:-)
Karviná
-
-
-
-
-
-
13/03
Dukla Praha
-
:
-
(-:-)
Karviná
0.82
1/4
-0.98
0.80
2.5
1.00
09/03
Hradec Králové
-
:
-
(-:-)
Karviná
0.80
-1/2
-0.95
0.90
2.5
0.80
02/03
FT
Karviná
2
2
:
0
(0:0)
Slovácko
2
0.85
-1/4
1.00
0.88
2.5
0.88
23/02
FT
Jablonec
2
5
:
0
(2:0)
Karviná
3
0.82
-3/4
-0.98
0.92
2.75
0.92
16/02
FT
Karviná
1
2
:
3
(2:2)
Sparta Praha
3
0.80
1 1/4
-0.95
-
-
-
01/02
FT
Karviná
1
1
1
:
1
(1:1)
Teplice
0.87
-1/4
0.97
0.94
2.5
0.94
14/12/24
FT
Bohemians 1905
1
3
:
3
(1:3)
Karviná
4
1
1.00
-1/2
0.85
0.88
2.75
0.96
1
2
3
More pages
18