LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
GO88 logoTài xỉu:54 Tỷ 502,812,934|
RIKVIP logoMini poker:6 Tỷ 956,184,300|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 820,114,000|
GO88 logoXóc đĩa:1 Tỷ 542,208,209|
Karviná

Karviná

(11)
Thuộc giải đấu:VĐQG Séc
Thành phố:Karvina
Năm thành lập:2003
Huấn luyện viên:Martin Hysky
Sân vận động:Městský Stadión
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
VĐQG Séc
06/04
Sigma Olomouc

Sigma Olomouc

-:-(-:-)
Karviná

Karviná

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Séc
30/03
Karviná

Karviná

-:-(-:-)
Mladá Boleslav

Mladá Boleslav

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Séc
16/03
České Budějovice

České Budějovice

-:-(-:-)
Karviná

Karviná

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Séc
13/03
Dukla Praha

Dukla Praha

-:-(-:-)
Karviná

Karviná

0.82
1/4
-0.98
0.80
2.5
1.00
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Séc
09/03
Hradec Králové

Hradec Králové

-:-(-:-)
Karviná

Karviná

0.80
-1/2
-0.95
0.90
2.5
0.80
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Séc
02/03FT
Karviná

Karviná

2
2:0(0:0)
Slovácko

Slovácko

2
0.85
-1/4
1.00
0.88
2.5
0.88
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Séc
23/02FT
Jablonec

Jablonec

2
5:0(2:0)
Karviná

Karviná

3
0.82
-3/4
-0.98
0.92
2.75
0.92
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Séc
16/02FT
Karviná

Karviná

1
2:3(2:2)
Sparta Praha

Sparta Praha

3
0.80
1 1/4
-0.95
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Séc
01/02FT
Karviná

Karviná

11
1:1(1:1)
Teplice

Teplice

0.87
-1/4
0.97
0.94
2.5
0.94
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Séc
14/12/24FT
Bohemians 1905

Bohemians 1905

1
3:3(1:3)
Karviná

Karviná

41
1.00
-1/2
0.85
0.88
2.75
0.96
Dữ liệu bóng đá