LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
GO88 logoTài xỉu:17 Tỷ 359,474,173|
RIKVIP logoMini poker:7 Tỷ 010,655,600|
GO88 logoXóc đĩa:6 Tỷ 126,796,322|
GO88 logoTài xỉu LIVE:5 Tỷ 727,486,162|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:4 Tỷ 676,876,849|
WIN79 logoTài xỉu:2 Tỷ 695,597,857|
GO88 logoBầu cua:2 Tỷ 340,389,427|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 822,674,000|
GO88 logoTây du ký:1 Tỷ 067,666,000|
Kagera Sugar

Kagera Sugar

(15)
Thuộc giải đấu:VĐQG Tanzania
Thành phố:Bukoba
Năm thành lập:...
Huấn luyện viên:...
Sân vận động:Kaitaba Stadium
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
VĐQG Tanzania
19/04
Kagera Sugar

Kagera Sugar

-:-(-:-)
Azam

Azam

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
09/04
Dodoma Jiji

Dodoma Jiji

-:-(-:-)
Kagera Sugar

Kagera Sugar

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
06/04
Tanzania Prisons

Tanzania Prisons

-:-(-:-)
Kagera Sugar

Kagera Sugar

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
03/04
Kagera Sugar

Kagera Sugar

-:-(-:-)
Coastal Union

Coastal Union

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
07/03
Kagera Sugar

Kagera Sugar

-:-(-:-)
Pamba Jiji

Pamba Jiji

1.00
-1/4
0.80
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
26/02FT
Kagera Sugar

Kagera Sugar

1
0:0(0:0)
KMC

KMC

2
0.73
0
0.99
0.92
2.0
0.78
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
21/02FT
JKT Tanzania

JKT Tanzania

1
2:0(1:0)
Kagera Sugar

Kagera Sugar

1
0.95
-1/2
0.85
0.85
1.75
0.91
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
18/02FT
KenGold

KenGold

1
1:0(0:0)
Kagera Sugar

Kagera Sugar

3
0.87
-1/4
0.92
0.88
2.25
0.88
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
14/02FT
Kagera Sugar

Kagera Sugar

3:0(2:0)
Singida Big Stars

Singida Big Stars

1
0.82
-1/4
0.97
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
11/02FT
Kagera Sugar

Kagera Sugar

1:2(0:0)
Kitayosce

Kitayosce

0.75
0
0.96
0.89
2.0
0.87
Dữ liệu bóng đá