LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
GO88 logoTài xỉu:17 Tỷ 475,052,963|
RIKVIP logoMini poker:7 Tỷ 010,693,550|
GO88 logoXóc đĩa:6 Tỷ 168,100,866|
GO88 logoTài xỉu LIVE:5 Tỷ 744,905,280|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:4 Tỷ 708,515,067|
WIN79 logoTài xỉu:2 Tỷ 713,747,476|
GO88 logoBầu cua:2 Tỷ 359,671,627|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 822,674,000|
GO88 logoTây du ký:1 Tỷ 067,994,000|
JKT Tanzania

JKT Tanzania

(6)
Thuộc giải đấu:VĐQG Tanzania
Thành phố:...
Năm thành lập:...
Huấn luyện viên:...
Sân vận động:Isamuhyo Stadium
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
VĐQG Tanzania
05/05
JKT Tanzania

JKT Tanzania

-:-(-:-)
Simba

Simba

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
18/04
Tanzania Prisons

Tanzania Prisons

-:-(-:-)
JKT Tanzania

JKT Tanzania

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
09/04
JKT Tanzania

JKT Tanzania

-:-(-:-)
Namungo

Namungo

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
03/04
JKT Tanzania

JKT Tanzania

-:-(-:-)
Dodoma Jiji

Dodoma Jiji

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
07/03
Kitayosce

Kitayosce

-:-(-:-)
JKT Tanzania

JKT Tanzania

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
27/02FT
JKT Tanzania

JKT Tanzania

1
1:1(1:0)
KenGold

KenGold

1
0.95
-1
0.85
0.75
2.0
0.96
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
21/02FT
JKT Tanzania

JKT Tanzania

1
2:0(1:0)
Kagera Sugar

Kagera Sugar

1
0.95
-1/2
0.85
0.85
1.75
0.91
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
18/02FT
KMC

KMC

1
0:2(0:1)
JKT Tanzania

JKT Tanzania

1
0.97
0
0.82
0.85
1.5
0.85
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
13/02FT
JKT Tanzania

JKT Tanzania

2
0:1(0:0)
Singida Black Stars

Singida Black Stars

1
0.90
0
0.86
0.85
1.75
0.85
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
10/02FT
JKT Tanzania

JKT Tanzania

3
0:0(0:0)
Young Africans

Young Africans

1
0.85
1 1/4
0.95
0.88
2.25
0.75
Dữ liệu bóng đá