GO88 logoTài xỉu:70 Tỷ 693,111,960|
GO88 logoXóc đĩa:14 Tỷ 374,159,612|
RIKVIP logoMini poker:8 Tỷ 904,702,600|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:8 Tỷ 331,169,993|
GO88 logoTài xỉu LIVE:5 Tỷ 810,512,674|
RIKVIP logoNight club lady:2 Tỷ 049,914,000|
Hvidovre

Hvidovre

Thuộc giải đấu:VĐQG Đan Mạch
Thành phố:Hvidovre
Năm thành lập:1925
Huấn luyện viên:Per Frandsen
Sân vận động:Pro Ventilation Arena
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
First Division (DNK)
24/05
Hvidovre

Hvidovre

-:-(-:-)
Horsens

Horsens

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
16/05
Esbjerg

Esbjerg

-:-(-:-)
Hvidovre

Hvidovre

0.81
0
0.95
0.83
2.75
0.86
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
09/05FT
Fredericia

Fredericia

5:1(0:1)
Hvidovre

Hvidovre

1
0.80
-1/2
1.00
0.85
2.5
0.99
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
03/05FT
Hvidovre

Hvidovre

2
0:1(0:0)
Kolding IF

Kolding IF

3
-0.97
0
0.89
0.86
2.25
0.89
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
26/04FT
OB

OB

2
1:1(0:1)
Hvidovre

Hvidovre

31
0.86
-1
-0.94
0.94
2.75
0.94
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
21/04FT
Hvidovre

Hvidovre

1
2:1(1:0)
OB

OB

0.97
1/2
0.87
0.87
2.5
0.83
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
16/04FT
Hvidovre

Hvidovre

3
0:0(0:0)
Fredericia

Fredericia

1
0.8
1/4
-0.93
0.78
2.25
0.91
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
12/04FT
Kolding IF

Kolding IF

2
1:3(0:3)
Hvidovre

Hvidovre

4
0.91
-1/2
-0.99
0.93
2.25
0.79
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
06/04FT
Horsens

Horsens

4
1:0(0:0)
Hvidovre

Hvidovre

2
0.97
-3/4
0.87
0.85
2.5
0.83
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
29/03FT
Hvidovre

Hvidovre

0:3(0:1)
Esbjerg

Esbjerg

2
0.85
-1/4
1.00
0.89
2.5
0.95
Dữ liệu bóng đá